Peterborough United vs Cheltenham Town
Kqbd England Johnstone - Thứ 5, 06/02 Vòng Quarterfinals
Peterborough United
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Cheltenham Town
London Road Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.81
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.83
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Cheltenham Town Cheltenham Town
Hector Kyprianou 1 - 0 match goal
24'
34'
match goal 1 - 1 Jordan Thomas
Kiến tạo: Valintino Adedokun
45'
match goal 1 - 2 George Miller
Kiến tạo: Jordan Thomas
48'
match yellow.png Tom Bradbury
Abraham Odoh 2 - 2 match goal
52'
66'
match yellow.png Valintino Adedokun
Ricky-Jade Jones 3 - 2
Kiến tạo: Gustav Lindgren
match goal
69'
71'
match yellow.png Sam Stubbs
73'
match yellow.png Arkell Jude-Boyd

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Cheltenham Town Cheltenham Town
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
360
 
Số đường chuyền
 
330
14
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
29
8
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
14
77
 
Pha tấn công
 
156
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
3.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
48% Kiểm soát bóng 44.33%
9.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (51trận)
Chủ Khách
Cheltenham Town (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
3
6
HT-H/FT-T
2
6
7
4
HT-B/FT-T
2
1
3
3
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
5
4
4
4