Diễn biến chính
Dawid Wierzba 12'
27'
0 - 1 Jakub Lis Wojciech Fadecki 39'
42'
Kacper Sommerfeld
54'
0 - 2 Igor Korczakowski Oleksandr Yatsenko 1 - 2 61'
90'
1 - 3 Dawid Dziegielewski Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
1.3 Bàn thắng 2.2
1.9 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 6.7
2.5 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 6
43.2% Kiểm soát bóng 51.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)