Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
Kqbd VĐQG Hungary - Chủ nhật, 24/11 Vòng 14
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
Diosgyor VTK
Groupama Aréna
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.91
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.33
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.08
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
7'
match goal 0 - 1 Elton Acolatse
Kiến tạo: Bright Edomwonyi
20'
match goal 0 - 2 Marcell Huszar
Kiến tạo: Elton Acolatse
23'
match yellow.png Bright Edomwonyi
41'
match goal 0 - 3 Agoston Benyei
Barnabas Varga 1 - 3
Kiến tạo: Mohammed Abo Fani
match goal
42'
Endre Botka match yellow.png
44'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Zsombor Gruber
match change
46'
Ibrahima Cisse
Ra sân: Endre Botka
match change
46'
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Ra sân: Lorand Paszka
match change
46'
64'
match change Argyris Kampetsis
Ra sân: Marcell Huszar
Adama Trao
Ra sân: Kristoffer Zachariassen
match change
66'
Philippe Rommens 2 - 3
Kiến tạo: Tosin Kehinde
match goal
68'
Mohammed Abo Fani 3 - 3
Kiến tạo: Adama Trao
match goal
70'
Barnabas Varga match yellow.png
71'
72'
match change Marco Lund
Ra sân: Bright Edomwonyi
72'
match change Vladislav Klimovich
Ra sân: Alex Vallejo
Habib Maiga
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
76'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho Goal Disallowed match var
77'
81'
match change Francisco Feuillassier Abalo
Ra sân: Agoston Benyei
81'
match change Marko Rakonjac
Ra sân: Bence Bardos
Mohammed Abo Fani match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Gergo Holdampf
88'
match yellow.png Elton Acolatse
90'
match yellow.png Artem Odintsov
90'
match yellow.png Bozhidar Chorbadzhiyski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
552
 
Số đường chuyền
 
159
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
11
163
 
Pha tấn công
 
69
129
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mohamed Ali Ben Romdhane
27
Ibrahima Cisse
80
Habib Maiga
93
Virgil Misidjan
70
Isaac Pappoe
8
Aleksandar Pesic
99
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
11
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
22
Gabor Szalai
29
Gergo Szecsi
20
Adama Trao
1
Adam Varga
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 3-4-3
Diosgyor VTK Diosgyor VTK 4-1-4-1
90
Dibusz
3
Gartenmann
21
Botka
25
Makreckis
30
Gruber
15
Fani
88
Rommens
23
Paszka
19
Varga
24
Kehinde
16
Zachariassen
12
Odintsov
15
Sanicanin
3
Szatmari
6
Bardos
5
Chorbadzhiyski
96
Huszar
17
Acolatse
25
Holdampf
20
Benyei
34
Edomwonyi
50
Vallejo

Substitutes

44
Branislav Danilovic
66
Balint Ferencsik
29
Francisco Feuillassier Abalo
9
Argyris Kampetsis
21
Vladislav Klimovich
16
Bence Komlosi
4
Marco Lund
76
Barnabas Nemeth
7
Marko Rakonjac
67
Szabolcs Sareczki
68
Istvan Varga
Đội hình dự bị
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Mohamed Ali Ben Romdhane 7
Ibrahima Cisse 27
Habib Maiga 80
Virgil Misidjan 93
Isaac Pappoe 70
Aleksandar Pesic 8
Cristian Leonel Ramirez Zambrano 99
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
Gabor Szalai 22
Gergo Szecsi 29
Adama Trao 20
Adam Varga 1
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
44 Branislav Danilovic
66 Balint Ferencsik
29 Francisco Feuillassier Abalo
9 Argyris Kampetsis
21 Vladislav Klimovich
16 Bence Komlosi
4 Marco Lund
76 Barnabas Nemeth
7 Marko Rakonjac
67 Szabolcs Sareczki
68 Istvan Varga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
8.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 41.33%
3.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ferencvarosi TC (25trận)
Chủ Khách
Diosgyor VTK (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3