Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 30/10 Vòng 35
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Nissan Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 3.25
1.04
U 3.25
0.82
1
2.30
X
3.75
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Amano Jun
Ra sân: Ren Kato
match change
6'
13'
match var Goal Disallowed
Taiki Watanabe
Ra sân: Takumi Kamijima
match change
46'
63'
match change Thiago Santos Santana
Ra sân: Bryan Linssen
63'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Sekine Takahiro
Ryo Miyaichi
Ra sân: Kenta Inoue
match change
65'
Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
65'
82'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Hirokazu Ishihara
82'
match change Rio Nitta
Ra sân: Yusuke Matsuo
Riku Yamane
Ra sân: Amano Jun
match change
88'
88'
match var Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
619
 
Số đường chuyền
 
456
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
25
108
 
Pha tấn công
 
101
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Amano Jun
39
Taiki Watanabe
18
Kota Mizunuma
23
Ryo Miyaichi
28
Riku Yamane
31
Fuma Shirasaka
14
Asahi Uenaka
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
21
Iikura
24
Kato
5
Dudu
15
Kamijima
16
Kato
6
Watanabe
13
Koike
17
Inoue
9
Nishimura
11
Souza
10
Souza
1
Nishikawa
4
Ishihara
23
Inoue
20
Sato
66
Ohata
11
Gustafson
25
Yasui
14
Takahiro
13
Watanabe
24
Matsuo
9
Linssen

Substitutes

78
Genki Haraguchi
12
Thiago Santos Santana
10
Nakajima Shoya
41
Rio Nitta
16
Ayumi Niekawa
88
Yoichi Naganuma
8
Yoshio Koizumi
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Amano Jun 20
Taiki Watanabe 39
Kota Mizunuma 18
Ryo Miyaichi 23
Riku Yamane 28
Fuma Shirasaka 31
Asahi Uenaka 14
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
78 Genki Haraguchi
12 Thiago Santos Santana
10 Nakajima Shoya
41 Rio Nitta
16 Ayumi Niekawa
88 Yoichi Naganuma
8 Yoshio Koizumi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
64% Kiểm soát bóng 42%
9.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (47trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
3
HT-H/FT-T
6
1
1
3
HT-B/FT-T
0
3
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
7
1
0
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
7
2
2
HT-B/FT-B
2
2
7
4