Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 23/11 Vòng 13
Yeni Malatyaspor 1
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Istanbulspor
Malatya Inonu stadi
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.98
-2.25
0.83
O 3
0.78
U 3
1.03
1
19.00
X
7.50
2
1.09
Hiệp 1
+1.25
0.71
-1.25
1.14
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
11'
match goal 0 - 1 Okan Erdogan
Kiến tạo: Florian Loshaj
18'
match yellow.png Muammer Sarikaya
40'
match goal 0 - 2 Gaoussou Diarra
45'
match yellow.png Fatih Tultak
49'
match goal 0 - 3 Okan Erdogan
Kiến tạo: Florian Loshaj
Ferhat Canli match yellow.png
69'
76'
match goal 0 - 4 Yusuf Ali Ozer
Kiến tạo: Kerem Sen
Ferhat Canli match red
81'
Nuri Fatih Aydin 1 - 4
Kiến tạo: Tanis Umut
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Istanbulspor Istanbulspor
2
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
25
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
332
 
Số đường chuyền
 
492
78%
 
Chuyền chính xác
 
90%
4
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Thử thách
 
5
21
 
Long pass
 
15
73
 
Pha tấn công
 
79
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
4 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
38.33% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yeni Malatyaspor (14trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
2
1