Wolfsberger AC vs TSV Hartberg
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 05/10 Vòng 9
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
TSV Hartberg
Lavanttal Arena
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 3
1.05
U 3
0.81
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
9'
match goal 0 - 1 Patrik Mijic
Kiến tạo: Donis Avdijaj
David Atanga Goal Disallowed match var
33'
56'
match goal 0 - 2 Tobias Kainz
Kiến tạo: Maximilian Pfeiffer
Thierno Ballo 1 - 2
Kiến tạo: Chibuike Nwaiwu
match goal
67'
71'
match goal 1 - 3 Fabian Wilfinger
Kiến tạo: Youba Diarra
Angelo Gattermayer match yellow.png
78'
86'
match yellow.png Fabian Wilfinger
Angelo Gattermayer 2 - 3
Kiến tạo: Thierno Ballo
match goal
90'
90'
match yellow.png Furkan Demir
Maximilian Ullmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
TSV Hartberg TSV Hartberg
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
12
 
Sút ra ngoài
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
482
 
Số đường chuyền
 
468
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
22
16
 
Thử thách
 
15
22
 
Long pass
 
37
132
 
Pha tấn công
 
87
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 29%
11 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (17trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
2
3