Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 24/11 Vòng 14
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Rheindorf Altach
Lavanttal Arena
Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.80
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
Karamoko Sankara match yellow.png
24'
25'
match yellow.png Lukas Jager
27'
match yellow.png Pascal Estrada
28'
match yellow.png Mike Steven Bahre
Chibuike Nwaiwu match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Lukas Fadinger
70'
match yellow.png Paul Koller
Emmanuel Agyeman Ofori 1 - 0
Kiến tạo: Erik Kojzek
match goal
77'
Thomas Sabitzer match yellow.png
80'
Erik Kojzek 2 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Agyeman Ofori
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
20
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
418
 
Số đường chuyền
 
382
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
14
29
 
Ném biên
 
26
15
 
Thử thách
 
14
41
 
Long pass
 
20
124
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 30.33%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (17trận)
Chủ Khách
Rheindorf Altach (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
2
0