Wofoo Tai Po vs Kitchee
Kqbd VĐQG Hồng Kông - Thứ 7, 19/10 Vòng 6
Wofoo Tai Po
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kitchee
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.84
O 2.5
0.50
U 2.5
1.37
1
4.20
X
3.90
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.94
O 1.25
0.94
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Phút
Kitchee Kitchee
26'
match yellow.png Law Tsz Chun
Gabriel Pierini match yellow.png
45'
46'
match change Fernando Augusto Azevedo Pedreira
Ra sân: Law Tsz Chun
49'
match yellow.png Luis Miguel Vieira Babo Machado
Nicholas Benavides Medeiros
Ra sân: Cheng Tsz Sum
match change
54'
Nenem
Ra sân: Gabriel Pierini
match change
63'
67'
match change Cheng Chin Lung
Ra sân: Aaron Rey
67'
match change Sherzod Temirov
Ra sân: Matheus De Jesus Dantas
Lucas Espindola da Silva 1 - 0 match goal
73'
Remi Dujardin
Ra sân: Lucas Espindola da Silva
match change
85'
Lee Lok Him
Ra sân: Chan Siu Kwan
match change
85'
Law Chun Ting
Ra sân: Kwun-Ming Aries Fung
match change
85'
90'
match yellow.png Mingazov Ruslan
Igor Torres Sartori match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Kitchee Kitchee
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
44
 
Pha tấn công
 
81
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

87
Nicholas Benavides Medeiros
80
Wai-Keung Chung
15
Remi Dujardin
22
Krisna Korani
19
Lam Lok Yin Jerry
6
Law Chun Ting
23
Lee Lok Him
41
Chi-Kei Lin
13
Ching-Yeung Pang
3
Sung Wang Ngai Kohki
1
Ting Hong Tai
44
Nenem
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Kitchee Kitchee
4
Fung
14
Marcao
8
Pierini
7
Renner
94
Wing
18
Sartori
33
Moreira
16
Kwan
11
Silva
26
Ho
99
Sum
4
Dantas
20
Rey
9
Sampaio
7
Ruslan
30
Junior
16
Chan
10
Machado
25
Talley
2
Chun
24
Pan
3
Jones

Substitutes

21
Sebastian Buddle
8
Cheng Chin Lung
18
Ngo-Hin Chen
17
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
5
Goncalves, Helio Jose De Souza
34
Chi-Kin Jason Kam
11
Jordan Lok Kan Lam
14
Pui-Hin Poon
31
Matthew Slattery
27
Sherzod Temirov
1
Wang Zhenpeng
Đội hình dự bị
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Nicholas Benavides Medeiros 87
Wai-Keung Chung 80
Remi Dujardin 15
Krisna Korani 22
Lam Lok Yin Jerry 19
Law Chun Ting 6
Lee Lok Him 23
Chi-Kei Lin 41
Ching-Yeung Pang 13
Sung Wang Ngai Kohki 3
Ting Hong Tai 1
Nenem 44
Kitchee Kitchee
21 Sebastian Buddle
8 Cheng Chin Lung
18 Ngo-Hin Chen
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira
5 Goncalves, Helio Jose De Souza
34 Chi-Kin Jason Kam
11 Jordan Lok Kan Lam
14 Pui-Hin Poon
31 Matthew Slattery
27 Sherzod Temirov
1 Wang Zhenpeng

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
48.67% Kiểm soát bóng 59.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wofoo Tai Po (10trận)
Chủ Khách
Kitchee (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1