Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 01/03 Vòng 4
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Avispa Fukuoka 1
Noevir Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.09
+0.75
0.81
O 2
0.95
U 2
0.93
1
1.79
X
3.30
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Mitsuki Hidaka match yellow.png
38'
40'
match phan luoi 0 - 1 Mitsuki Hidaka(OW)
Rikuto Hirose
Ra sân: Mitsuki Hidaka
match change
46'
Yuya Osako
Ra sân: Rikuto Hashimoto
match change
46'
53'
match yellow.png Takumi Kamijima
Takahiro Ogihara
Ra sân: Nanasei Iino
match change
61'
Matheus Thuler
Ra sân: Riku Matsuda
match change
61'
62'
match change Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
71'
match change Nago Shintaro
Ra sân: Kazuya Konno
71'
match change Takeshi Kanamori
Ra sân: Yuji Kitajima
75'
match yellow.pngmatch red Takumi Kamijima
Haruya Ide
Ra sân: Kakeru Yamauchi
match change
77'
77'
match change Yuto Iwasaki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
77'
match change Takaaki Shichi
Ra sân: Tomoya Miki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
434
 
Số đường chuyền
 
344
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
22
5
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
8
27
 
Long pass
 
14
114
 
Pha tấn công
 
114
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
3
Matheus Thuler
6
Takahiro Ogihara
18
Haruya Ide
50
Powell Obinna Obi
21
Shota Arai
22
Haruka Motoyama
20
Yuta Koike
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
1
Maekawa
44
Hidaka
31
Iwanami
4
Yamakawa
66
Matsuda
52
Hamasaki
25
Kuwasaki
30
Yamauchi
33
Hashimoto
13
Sasaki
2
Iino
31
Murakami
37
Tashiro
5
Kamijima
20
Ando
2
Yuzawa
88
Matsuoka
11
Miki
22
Fujimoto
8
Konno
25
Kitajima
13
Khalifa

Substitutes

17
Wellington Luis de Sousa
14
Nago Shintaro
7
Takeshi Kanamori
18
Yuto Iwasaki
77
Takaaki Shichi
24
Yuma Obata
47
Yu Hashimoto
15
Akino Hiroki
9
Shahab Zahedi
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Rikuto Hirose 23
Yuya Osako 10
Matheus Thuler 3
Takahiro Ogihara 6
Haruya Ide 18
Powell Obinna Obi 50
Shota Arai 21
Haruka Motoyama 22
Yuta Koike 20
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
17 Wellington Luis de Sousa
14 Nago Shintaro
7 Takeshi Kanamori
18 Yuto Iwasaki
77 Takaaki Shichi
24 Yuma Obata
47 Yu Hashimoto
15 Akino Hiroki
9 Shahab Zahedi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
58% Kiểm soát bóng 40.33%
8.33 Phạm lỗi 10.67
1.33 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (9trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1