Vendsyssel vs Hvidovre IF
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 28/09 Vòng 11
Vendsyssel
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Hvidovre IF
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
2.63
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Vendsyssel Vendsyssel
Phút
Hvidovre IF Hvidovre IF
Benjamin Clemmensen match yellow.png
19'
29'
match yellow.png Malte Kiilerich Hansen
33'
match hong pen Frederik Rask Hogh Jensen
Frederik Borsting match yellow.png
38'
Omar Jebali match yellow.png
54'
56'
match goal 0 - 1 Frederik Rask Hogh Jensen
Kiến tạo: Jagvir Singh Sidhu
Kasper Kusk match yellow.png
65'
Victor Mpindi Ekani match yellow.png
75'
Magnus Kaastrup match yellow.png
81'
86'
match yellow.png Mads Kaalund Larsen
88'
match yellow.png Nicolai Clausen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vendsyssel Vendsyssel
Hvidovre IF Hvidovre IF
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
382
 
Số đường chuyền
 
445
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
23
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
27
10
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
29
86
 
Pha tấn công
 
101
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 59.67%
14.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vendsyssel (19trận)
Chủ Khách
Hvidovre IF (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
3
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
3
0
2