Uniao Leiria vs SCU Torreense
Kqbd Hạng 2 Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 06/04 Vòng 28
Uniao Leiria 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
SCU Torreense
Estadio Municipal de Leiria
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.90
O 2.25
0.76
U 2.25
0.88
1
1.80
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Uniao Leiria Uniao Leiria
Phút
SCU Torreense SCU Torreense
12'
match goal 0 - 1 Elie
Kouassi Eboue 1 - 1
Kiến tạo: Daniel dos Anjos
match goal
28'
Daniel dos Anjos match yellow.png
38'
39'
match yellow.png Leo Silva
Tiago Ferreira Perez match yellow.png
48'
60'
match yellow.png Javier Vazquez Lopez
67'
match goal 1 - 2 Ianique Santos Tavares, Stopira
Kiến tạo: Javier Vazquez Lopez
Jair Silva match red
77'
Barreto V. match red
79'
81'
match goal 1 - 3 Mathys Jean-Marie
Kiến tạo: Javier Vazquez Lopez
87'
match yellow.png Andrea Dacourt
Kaka match red
90'
Habib Sylla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Uniao Leiria Uniao Leiria
SCU Torreense SCU Torreense
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
10
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
83
 
Pha tấn công
 
94
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
49.67% Kiểm soát bóng 56.33%
17 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uniao Leiria (31trận)
Chủ Khách
SCU Torreense (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
1
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
3
5
3
1