TSV Hartberg vs Rheindorf Altach
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 29/09 Vòng 8
TSV Hartberg
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Rheindorf Altach 1
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
2.20
X
3.20
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

TSV Hartberg TSV Hartberg
Phút
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
30'
match yellow.png Lukas Jager
31'
match yellow.png Vesel Demaku
Benjamin Markus match yellow.png
40'
42'
match yellow.png Mohamed Ouedraogo
45'
match yellow.png Pascal Estrada
46'
match yellow.pngmatch red Vesel Demaku
Donis Avdijaj 1 - 0
Kiến tạo: Justin Omoregie
match goal
48'
Patrik Mijic 2 - 0
Kiến tạo: Youba Diarra
match goal
68'
90'
match yellow.png Leonardo Lukacevic
Tobias Kainz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSV Hartberg TSV Hartberg
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
539
 
Số đường chuyền
 
257
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
13
48
 
Long pass
 
27
98
 
Pha tấn công
 
58
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4
29% Kiểm soát bóng 30.33%
8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSV Hartberg (17trận)
Chủ Khách
Rheindorf Altach (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
2
0