Diễn biến chính
Nemanja Micevic 1 - 0
Kiến tạo: Albert Labik 13'
22'
Samuel Sigut
38'
Quadri Adediran
Ra sân: Vincent Trummer
42'
Ondrej Coudek Daniel Trubac 2 - 0
Kiến tạo: Michal Bilek 43'
Robert Jukl 45'
45'
2 - 1 Quadri Adediran
Kiến tạo: Michal Hubinek
46'
Pavel Osmancik
Ra sân: Ondrej Novak
46'
Marvis Ogiomade
Ra sân: Ubong Ekpai Jakub Emmer
Ra sân: Robert Jukl 46'
46'
2 - 2 Quadri Adediran
Kiến tạo: Marvis Ogiomade Matej Radosta 3 - 2
Kiến tạo: Daniel Trubac 51'
Filip Horsky 4 - 2
Kiến tạo: Michal Bilek 55'
Roman Cerepkai
Ra sân: Michal Bilek 57'
Yegor Tsykalo
Ra sân: Matej Radosta 57'
Filip Horsky 63'
Matyas Vachousek
Ra sân: Filip Horsky 64'
73'
Emil Tischler
79'
Jakub Matousek
Ra sân: Samuel Sigut Richard Sedlacek
Ra sân: Daniel Trubac 90'
Jakub Emmer 5 - 2
Kiến tạo: Matyas Vachousek 90'
Thống kê kỹ thuật
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 43%
12.33 Phạm lỗi 6.33
1.7 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 2.3
5.7 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
49% Kiểm soát bóng 43%
11.8 Phạm lỗi 10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)