Stade Nyonnais vs Thun
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Thứ 7, 02/11 Vòng 13
Stade Nyonnais
Đã kết thúc 1 - 6 (0 - 3)
Đặt cược
Thun
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.02
O 3
0.98
U 3
0.86
1
3.70
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Phút
Thun Thun
2'
match goal 0 - 1 Declan Frith
Kiến tạo: Justin Roth
35'
match goal 0 - 2 Declan Frith
Kiến tạo: Valmir Matoshi
Ruben Correia match yellow.png
40'
45'
match goal 0 - 3 Valmir Matoshi
Kiến tạo: Fabio Fehr
50'
match phan luoi 0 - 4 Jules Sylvestre Brac(OW)
Robin Busset match yellow.png
61'
84'
match goal 0 - 5 Marc Gutbub
Jules Sylvestre Brac match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Ashvin Balaruban
Momodou Jaiteh 1 - 5
Kiến tạo: Elias Pasche
match goal
89'
90'
match goal 1 - 6 Marc Gutbub

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Thun Thun
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
450
 
Số đường chuyền
 
362
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
6
5
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
17
6
 
Thử thách
 
12
43
 
Long pass
 
32
126
 
Pha tấn công
 
110
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
4 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.33
33.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11.33 Phạm lỗi 15
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Nyonnais (17trận)
Chủ Khách
Thun (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
5
2
1
4