Sparta Praha vs Teplice
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 23/11 Vòng 16
Sparta Praha
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Teplice
Jannarali Stadium
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.83
O 3
0.96
U 3
0.90
1
1.25
X
5.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.03
+0.75
0.83
O 1.25
0.96
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Teplice Teplice
Lukas Sadilek match yellow.png
14'
28'
match yellow.png Ondrej Kricfalusi
Martin Vitik
Ra sân: Elias Cobbaut
match change
34'
Mathias Ross Jensen
Ra sân: Asger Sorensen
match change
46'
Lukas Haraslin 1 - 0
Kiến tạo: Matej Rynes
match goal
56'
57'
match yellow.png Mohamed Yasser
Lukas Haraslin match yellow.png
59'
61'
match goal 1 - 1 Jan Knapik
Kiến tạo: Michal Bilek
Ermal Krasniqi
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
66'
66'
match change Josef Svanda
Ra sân: Michal Bilek
66'
match change Roman Cerepkai
Ra sân: Mohamed Yasser
68'
match yellow.png Albert Labik
70'
match change Jaroslav Harustak
Ra sân: Albert Labik
74'
match change Tadeas Vachousek
Ra sân: Yegor Tsykalo
74'
match change Jakub Hora
Ra sân: Jan Knapik
Markus Solbakken
Ra sân: Lukas Sadilek
match change
79'
Indrit Tuci
Ra sân: Jakub Pesek
match change
79'
Ermal Krasniqi match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Jakub Hora

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Teplice Teplice
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
558
 
Số đường chuyền
 
307
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Thử thách
 
6
122
 
Pha tấn công
 
102
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Krystof Danek
34
Roman Horak
29
Ermal Krasniqi
8
David Pavelka
54
Lukas Penxa
5
Mathias Ross Jensen
10
Albion Rrahmani
4
Markus Solbakken
11
Indrit Tuci
41
Martin Vitik
24
Vojtech Vorel
Sparta Praha Sparta Praha 3-4-2-1
Teplice Teplice 3-4-1-2
1
Jensen
33
Cobbaut
27
Panak
25
Sorensen
32
Rynes
6
Kairinen
18
Sadilek
2
Suchomel
22
Haraslin
21
Pesek
7
Olatunji
33
Ludha
23
Marecek
28
Knapik
18
Micevic
6
Bilek
27
Kricfalusi
19
Jukl
2
Labik
20
Trubac
16
Tsykalo
12
Yasser

Substitutes

17
Roman Cerepkai
54
Daniel Danihel
21
Jakub Emmer
15
Jaroslav Harustak
4
Jakub Hora
1
Ludek Nemecek
35
Matej Radosta
13
Richard Sedlacek
3
Josef Svanda
22
Laco Takacs
14
Tadeas Vachousek
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Krystof Danek 13
Roman Horak 34
Ermal Krasniqi 29
David Pavelka 8
Lukas Penxa 54
Mathias Ross Jensen 5
Albion Rrahmani 10
Markus Solbakken 4
Indrit Tuci 11
Martin Vitik 41
Vojtech Vorel 24
Teplice Teplice
17 Roman Cerepkai
54 Daniel Danihel
21 Jakub Emmer
15 Jaroslav Harustak
4 Jakub Hora
1 Ludek Nemecek
35 Matej Radosta
13 Richard Sedlacek
3 Josef Svanda
22 Laco Takacs
14 Tadeas Vachousek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 46.33%
6.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (27trận)
Chủ Khách
Teplice (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
3
HT-B/FT-B
2
6
2
1