Slavia Praha vs MFK Karvina
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 2, 11/11 Vòng 15
Slavia Praha
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
MFK Karvina
Eden Arena
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.86
+2
0.93
O 3.25
0.91
U 3.25
0.90
1
1.17
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.75
+0.75
1.09
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
MFK Karvina MFK Karvina
Oscar Dorley 1 - 0 match goal
20'
61'
match change Filip Vecheta
Ra sân: Kahuan Vinicius
61'
match change Ebrima Singhateh
Ra sân: Emmanuel Ayaosi
62'
match goal 1 - 1 Filip Vecheta
Kiến tạo: Denny Samko
Mojmir Chytil
Ra sân: Ondrej Lingr
match change
64'
Mojmir Chytil 2 - 1
Kiến tạo: Lukas Provod
match goal
69'
73'
match yellow.png Sebastian Bohac
Tomas Chory match yellow.png
74'
Matej Jurasek
Ra sân: Tomas Chory
match change
75'
Mojmir Chytil 3 - 1
Kiến tạo: Matej Jurasek
match goal
76'
David Doudera 4 - 1 match goal
78'
Mikulas Konecny
Ra sân: Igoh Ogbu
match change
80'
Dominik Pech
Ra sân: David Doudera
match change
80'
Filip Prebsl
Ra sân: Christos Zafeiris
match change
80'
82'
match change Martin Regali
Ra sân: Sebastian Bohac
83'
match change Rajmund Mikus
Ra sân: Kristian Vallo
Mojmir Chytil 5 - 1
Kiến tạo: Matej Jurasek
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
MFK Karvina MFK Karvina
10
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
31
 
Tổng cú sút
 
5
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
2
 
Cứu thua
 
10
115
 
Pha tấn công
 
57
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ivan Schranz
24
Ales Mandous
23
Petr Sevcik
13
Mojmir Chytil
35
Matej Jurasek
28
Filip Prebsl
14
Simion Michez
46
Mikulas Konecny
48
Dominik Pech
Slavia Praha Slavia Praha 3-4-2-1
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
31
Kinsky
2
Chaloupek
5
Ogbu
3
Holes
12
Diouf
19
Dorley
10
Zafeiris
21
Doudera
17
Provod
32
Lingr
25
Chory
30
Lapes
7
Vallo
15
Endl
37
Krcik
25
Fleisman
8
Planka
6
Bohac
10
Samko
14
Ayaosi
99
Memic
18
Vinicius

Substitutes

22
Jaroslav Svozil
29
Rajmund Mikus
17
Martin Regali
34
Milan Knobloch
13
Filip Vecheta
11
Andrija Raznatovic
27
Ebrima Singhateh
26
Lucky Ezeh
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Ivan Schranz 26
Ales Mandous 24
Petr Sevcik 23
3 Mojmir Chytil 13
Matej Jurasek 35
Filip Prebsl 28
Simion Michez 14
Mikulas Konecny 46
Dominik Pech 48
MFK Karvina MFK Karvina
22 Jaroslav Svozil
29 Rajmund Mikus
17 Martin Regali
34 Milan Knobloch
13 Filip Vecheta
11 Andrija Raznatovic
27 Ebrima Singhateh
26 Lucky Ezeh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 50.33%
5.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (25trận)
Chủ Khách
MFK Karvina (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
7
2
2