Shabab Al Ahli vs Al Kuwait SC
Kqbd Cúp C2 Châu Á - Thứ 4, 23/10 Vòng Group
Shabab Al Ahli
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Al Kuwait SC
Rashid Stadium
Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.86
O 3.25
0.99
U 3.25
0.79
1
1.53
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Phút
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
Munas Dabbur 1 - 0 match goal
9'
Eid Khamis Eid match yellow.png
17'
29'
match yellow.png Faisal Zayed Alharbi
Mateus Lima 2 - 0 match pen
45'
53'
match var Amr Abdelfattah,Amoory Goal Disallowed
Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa 3 - 0 match goal
61'
Eid Khamis Eid 4 - 0
Kiến tạo: Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
match goal
65'
85'
match goal 4 - 1 Youssef Naser
Kiến tạo: Mohamed Marhoon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
383
 
Số đường chuyền
 
336
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
18
76
 
Pha tấn công
 
74
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
63.67% Kiểm soát bóng 48%
15.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shabab Al Ahli (18trận)
Chủ Khách
Al Kuwait SC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
0
4
0
3