Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Thứ 6, 01/11 Vòng 12
Servette
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Luzern
Stade de Geneve
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.80
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Luzern Luzern
Miroslav Stevanovic 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Crivelli
match goal
29'
37'
match goal 1 - 1 Luca Jaquez
Kiến tạo: Lars Villiger
46'
match change Adrian Grbic
Ra sân: Thibault Klidje
54'
match yellow.png Levin Winkler
Theo Magnin
Ra sân: Kasim Adams
match change
61'
Julian von Moos
Ra sân: Anthony Baron
match change
61'
75'
match change Kevin Spadanuda
Ra sân: Donat Rrudhani
77'
match goal 1 - 2 Kevin Spadanuda
Kiến tạo: Levin Winkler
Dereck Kutesa 2 - 2 match goal
79'
Gael Ondoua
Ra sân: Miroslav Stevanovic
match change
82'
83'
match change Andrej Vasovic
Ra sân: Lars Villiger
Usman Simbakoli
Ra sân: David Douline
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Luzern Luzern
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
588
 
Số đường chuyền
 
306
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
14
38
 
Long pass
 
21
124
 
Pha tấn công
 
75
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sofyane Bouzamoucha
21
Jérémy Guillemenot
20
Theo Magnin
1
Joel Mall
5
Gael Ondoua
31
Tiemoko Ouattara
22
Usman Simbakoli
34
Loun Srdanovic
11
Julian von Moos
Servette Servette 4-2-3-1
Luzern Luzern 4-3-1-2
32
Frick
19
Severin
4
Rouiller
25
Adams
3
Tsunemoto
6
Baron
28
Douline
17
Kutesa
8
Cognat
9
Stevanovic
27
Crivelli
1
Loretz
2
Ottiger
4
Jaquez
5
Knezevic
14
Ciganiks
29
Winkler
8
Stankovic
20
Dorn
11
Rrudhani
27
Villiger
17
Klidje

Substitutes

9
Adrian Grbic
16
Jakub Kadak
3
Jesper Lofgren
24
Tyron Owusu
7
Kevin Spadanuda
22
Dario Ulrich
90
Vaso Vasic
19
Andrej Vasovic
68
Mattia Walker
Đội hình dự bị
Servette Servette
Sofyane Bouzamoucha 23
Jérémy Guillemenot 21
Theo Magnin 20
Joel Mall 1
Gael Ondoua 5
Tiemoko Ouattara 31
Usman Simbakoli 22
Loun Srdanovic 34
Julian von Moos 11
Luzern Luzern
9 Adrian Grbic
16 Jakub Kadak
3 Jesper Lofgren
24 Tyron Owusu
7 Kevin Spadanuda
22 Dario Ulrich
90 Vaso Vasic
19 Andrej Vasovic
68 Mattia Walker

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (21trận)
Chủ Khách
Luzern (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
2
1