Diễn biến chính
Tom Baack 37'
43'
Nils Froling Yari Otto 44'
Patrick Kammerbauer 49'
52'
Ahmet Gurleyen
53'
Sigurd Haugen
55'
Nico Neidhart Patrick Kammerbauer 1 - 0 80'
84'
Jonas Dirkner Thống kê kỹ thuật
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
63.67% Kiểm soát bóng 47.33%
12.67 Phạm lỗi 19.67
1.2 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 6.9
2.7 Thẻ vàng 3.1
5.1 Sút trúng cầu môn 6
57.1% Kiểm soát bóng 51.2%
13.6 Phạm lỗi 17.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)