Romania vs Đảo Síp
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 3, 19/11 Vòng League C
Romania
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Đảo Síp 1
Arena National
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.80
+1.75
0.96
O 3
0.88
U 3
0.88
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Đảo Síp Đảo Síp
Daniel Birligea 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Mihaila
match goal
2'
15'
match yellow.png Andreas Karo
Razvan Marin 2 - 0 match goal
41'
46'
match change Minas Antoniou
Ra sân: Andreas Karo
46'
match change Ioannis Pittas
Ra sân: Andronikos Kakoullis
46'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Dani Spoljaric
52'
match goal 2 - 1 Ioannis Pittas
53'
match yellow.png Minas Antoniou
Adrian Sut
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
match change
66'
Stefan Tarnovanu
Ra sân: Florin Nita
match change
67'
Florinel Coman
Ra sân: Marius Marin
match change
67'
Andrei Burca
Ra sân: Radu Dragusin
match change
68'
74'
match change Andreas Makris
Ra sân: Marinos Tzionis
74'
match yellow.png Konstantinos Laifis
77'
match yellow.pngmatch red Konstantinos Laifis
79'
match change Nikolas Panagiotou
Ra sân: Pieros Sotiriou
Razvan Marin 3 - 1
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
80'
Florinel Coman 4 - 1
Kiến tạo: Ianis Hagi
match goal
83'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Đảo Síp Đảo Síp
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
605
 
Số đường chuyền
 
315
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
17
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
20
5
 
Thử thách
 
15
30
 
Long pass
 
25
112
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Stefan Tarnovanu
22
Alexandru Mitrita
17
Florinel Coman
15
Andrei Burca
8
Adrian Sut
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
14
David Raul Miculescu
7
Denis Alibec
4
Cristian Manea
19
Denis Dragus
12
Razvan Sava
20
Matei Ilie
Romania Romania 4-3-3
Đảo Síp Đảo Síp 4-4-2
1
Nita
11
Bancu
5
Pascanu
3
Dragusin
2
Ratiu
21
Olaru
6
Marin
18
2
Marin
13
Mihaila
9
Birligea
10
Hagi
13
Demetriou
2
Karo
16
Andreou
19
Laifis
8
Correia
17
Loizou
6
Spoljaric
18
Artymatas
11
Kakoullis
10
Sotiriou
21
Tzionis

Substitutes

7
Minas Antoniou
9
Ioannis Pittas
3
Nikolas Panagiotou
5
Charalampos Charalampous
23
Andreas Makris
22
Neofytos Michail
4
Christos Sielis
15
Ruel Sotiriou
12
Giannis Satsias
1
Joel Mall
Đội hình dự bị
Romania Romania
Stefan Tarnovanu 16
Alexandru Mitrita 22
Florinel Coman 17
Andrei Burca 15
Adrian Sut 8
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
David Raul Miculescu 14
Denis Alibec 7
Cristian Manea 4
Denis Dragus 19
Razvan Sava 12
Matei Ilie 20
Đảo Síp Đảo Síp
7 Minas Antoniou
9 Ioannis Pittas
3 Nikolas Panagiotou
5 Charalampos Charalampous
23 Andreas Makris
22 Neofytos Michail
4 Christos Sielis
15 Ruel Sotiriou
12 Giannis Satsias
1 Joel Mall

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 39%
13.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (6trận)
Chủ Khách
Đảo Síp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1