Rayong FC vs Sukhothai
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 08/03 Vòng 25
Rayong FC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Sukhothai 2
Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 2.75
0.85
U 2.75
0.79
1
2.19
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Rayong FC Rayong FC
Phút
Sukhothai Sukhothai
Putthinan Wannasri Penalty awarded match var
16'
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior match hong pen
19'
36'
match goal 0 - 1 Lursan Thiamrat
John Lucero match yellow.png
37'
Yordrak Namuangrak match yellow.png
43'
46'
match change Narongrit Kamnet
Ra sân: John Baggio
Reungyos Janchaichit
Ra sân: John Lucero
match change
46'
Guntapon Keereeleang 1 - 1
Kiến tạo: Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
match goal
63'
Arthit Butjinda
Ra sân: Guntapon Keereeleang
match change
64'
Claudio(OW) 2 - 1 match phan luoi
72'
75'
match red Claudio
79'
match change Abdulhafiz Bueraheng
Ra sân: Hikaru Matsui
79'
match change Sarawut Kanlayanabandit
Ra sân: Apichart Denman
79'
match change Thitiwat Phranmaen
Ra sân: Lursan Thiamrat
Hiromichi Katano
Ra sân: Bruno Cunha Cantanhede
match change
89'
Lwin Moe Aung
Ra sân: Ryoma Ito
match change
89'
90'
match red Matheus Fornazari
Jetsada Batchari
Ra sân: Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
match change
90'
90'
match var Matheus Fornazari Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayong FC Rayong FC
Sukhothai Sukhothai
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
271
 
Số đường chuyền
 
311
72%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
4
29
 
Long pass
 
32
132
 
Pha tấn công
 
126
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tatpicha Aksornsri
10
Jetsada Batchari
29
Arthit Butjinda
31
Parkin Harape
39
Reungyos Janchaichit
11
Peerapat Kaminthong
4
Hiromichi Katano
33
Kittiphat Kullapha
6
Lwin Moe Aung
66
Theppitak Pholjuang
16
Uthen Samarnthai
23
Pongsakorn Takum
Rayong FC Rayong FC 4-4-2
Sukhothai Sukhothai 4-2-3-1
30
Ganthong
3
Namuangrak
25
Wannasri
12
Aguinaldo
5
Phusirit
41
Ito
15
Jeon
8
Lucero
14
Keereeleang
7
Cantanhede
9
Junior
99
Saensuk
6
Wachpirom
15
Promsupa
93
Claudio
2
Logarwit
17
Muaddarak
7
Thiamrat
5
Matsui
10
Baggio
21
Denman
11
Fornazari

Substitutes

8
Ratchanat Aranpiroj
13
Abdulhafiz Bueraheng
18
Supazin Hnupichai
14
Eito Ishimoto
45
Athirat Jantrapho
39
Narongrit Kamnet
22
Sarawut Kanlayanabandit
19
Anuchit Ngrnbukkol
16
Pharadon Phatthaphon
91
Thitiwat Phranmaen
3
Pattarapon Suksakit
23
Chitpanya Thisud
Đội hình dự bị
Rayong FC Rayong FC
Tatpicha Aksornsri 18
Jetsada Batchari 10
Arthit Butjinda 29
Parkin Harape 31
Reungyos Janchaichit 39
Peerapat Kaminthong 11
Hiromichi Katano 4
Kittiphat Kullapha 33
Lwin Moe Aung 6
Theppitak Pholjuang 66
Uthen Samarnthai 16
Pongsakorn Takum 23
Sukhothai Sukhothai
8 Ratchanat Aranpiroj
13 Abdulhafiz Bueraheng
18 Supazin Hnupichai
14 Eito Ishimoto
45 Athirat Jantrapho
39 Narongrit Kamnet
22 Sarawut Kanlayanabandit
19 Anuchit Ngrnbukkol
16 Pharadon Phatthaphon
91 Thitiwat Phranmaen
3 Pattarapon Suksakit
23 Chitpanya Thisud

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
41.33% Kiểm soát bóng 36.67%
13.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayong FC (32trận)
Chủ Khách
Sukhothai (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
6
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
4
1
4
1