Prachuap Khiri Khan vs Uthai Thani FC
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 27/10 Vòng 11
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Uthai Thani FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.73
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
37'
match yellow.png William Weidersjo
Prawee Tantatemee match yellow.png
42'
Chutipol Thongtae
Ra sân: Prawee Tantatemee
match change
46'
46'
match change Chakkit Laptrakul
Ra sân: Denis Darbellay
Phanthamit Praphanth 1 - 0 match goal
49'
60'
match change Jhonatan Agudelo
Ra sân: Lucas Dias do Nascimento Serafim
60'
match change Terry Antonis
Ra sân: Mikel Justin Cagurangan Baas
Woo Geun Jeong 2 - 0
Kiến tạo: Phanthamit Praphanth
match goal
65'
67'
match change Wattana Playnum
Ra sân: Joshua Jake Grommen
Saharat Pongsuwan
Ra sân: Keeron Ornchaiphum
match change
69'
74'
match change Tann Sirimongkol
Ra sân: Ben Davis
75'
match yellow.png Thitathorn Aksornsri
Tardeli Barros Machado Reis
Ra sân: Woo Geun Jeong
match change
78'
Iklas Sanron
Ra sân: Phanthamit Praphanth
match change
78'
Tardeli Barros Machado Reis 3 - 0
Kiến tạo: Taua Ferreira dos Santos
match goal
87'
Jittiphat Wasungnoen match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tann Sirimongkol
Jittiphat Wasungnoen
Ra sân: Taua Ferreira dos Santos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
376
 
Số đường chuyền
 
430
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
17
9
 
Thử thách
 
3
35
 
Long pass
 
19
106
 
Pha tấn công
 
96
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Peerawat Akkratum
89
Samuel Cunningham
8
Saharat Kanyaroj
6
Nopphon Phonkam
11
Saharat Pongsuwan
17
Chenrop Samphaodi
19
Iklas Sanron
31
Pathomchai Sueasakul
36
Thanaset Sujarit
37
Tardeli Barros Machado Reis
9
Chutipol Thongtae
30
Jittiphat Wasungnoen
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan 3-4-3
Uthai Thani FC Uthai Thani FC 4-3-3
1
Songsangchan
3
Chegini
5
Tirabassi
25
Tantatemee
77
Ornchaiphum
18
Thinjom
23
Thawornsak
88
Phasukihan
10
Santos
99
Jeong
41
Praphanth
18
Wongsajaem
27
Beresford
3
Grommen
5
Silva
65
Aksornsri
14
Darbellay
8
Weidersjo
16
Baas
9
Serafim
11
Santos
10
Davis

Substitutes

32
Jhonatan Agudelo
24
Terry Antonis
17
Chakkit Laptrakul
23
Narakorn Noomchansakool
2
NATTAYOT PHONYIAM
19
Wattana Playnum
30
Wattanakorn Sawatlakhorn
25
Jonas Schwabe
77
Danai Smart
26
Kwanchai Suklom
21
Tann Sirimongkol
1
Thanakorn Waiyawut
Đội hình dự bị
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Peerawat Akkratum 14
Samuel Cunningham 89
Saharat Kanyaroj 8
Nopphon Phonkam 6
Saharat Pongsuwan 11
Chenrop Samphaodi 17
Iklas Sanron 19
Pathomchai Sueasakul 31
Thanaset Sujarit 36
Tardeli Barros Machado Reis 37
Chutipol Thongtae 9
Jittiphat Wasungnoen 30
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
32 Jhonatan Agudelo
24 Terry Antonis
17 Chakkit Laptrakul
23 Narakorn Noomchansakool
2 NATTAYOT PHONYIAM
19 Wattana Playnum
30 Wattanakorn Sawatlakhorn
25 Jonas Schwabe
77 Danai Smart
26 Kwanchai Suklom
21 Tann Sirimongkol
1 Thanakorn Waiyawut

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
5.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (16trận)
Chủ Khách
Uthai Thani FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2