Port FC vs Nakhon Ratchasima
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 01/03 Vòng 24
Port FC
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Nakhon Ratchasima
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 3
0.85
U 3
0.97
1
1.35
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
0.98
O 1.25
0.89
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Port FC Port FC
Phút
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
16'
match goal 0 - 1 Nattanan Biesamrit
Kiến tạo: Weerawat Jiraphaksiri
21'
match pen 0 - 2 Dennis Murillo Skrzypiec
Asnawi Mangkualam
Ra sân: Sittha Boonlha
match change
31'
Noboru Shimura
Ra sân: Chaiyawat Buran
match change
31'
Teerasak Poeiphimai
Ra sân: Anon Amornlerdsak
match change
46'
Teerasak Poeiphimai 1 - 2
Kiến tạo: Suphanan Bureerat
match goal
55'
Peniel Kokou Mlapa
Ra sân: Lonsana Doumbouya
match change
65'
65'
match change Anurak Mungdee
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
Tanaboon Kesarat 2 - 2
Kiến tạo: Worachit Kanitsribampen
match goal
67'
Asnawi Mangkualam match yellow.png
70'
74'
match change Anthonio Sanjairag
Ra sân: Supawit Romphopak
75'
match change Deyvison Fernandes
Ra sân: Carlos Eduardo dos Santos Lima
Prakorn Prempak
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
match change
75'
Noboru Shimura match yellow.png
84'
84'
match change Somkaet Kunmee
Ra sân: Nattanan Biesamrit
Teerasak Poeiphimai 3 - 2
Kiến tạo: Worachit Kanitsribampen
match goal
87'
90'
match yellow.png Dennis Murillo Skrzypiec
Peeradon Chamratsamee 4 - 2
Kiến tạo: Teerasak Poeiphimai
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port FC Port FC
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
19
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
6
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
453
 
Số đường chuyền
 
184
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
11
7
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
15
6
 
Thử thách
 
10
20
 
Long pass
 
24
131
 
Pha tấn công
 
91
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Chalermsak Aukkee
35
Issac Honey
37
Chanukan Karin
3
Asnawi Mangkualam
11
Peniel Kokou Mlapa
14
Teerasak Poeiphimai
7
Prakorn Prempak
33
Noboru Shimura
99
Thanasit Siriphala
36
Worawut Srisupha Kaewpook
27
Thiti Thumporn
16
Chinnawat Wongchai
Port FC Port FC 4-3-3
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
1
Yos
62
Buran
8
Kesarat
5
Putros
4
Bureerat
89
Chamratsamee
47
Boonlha
44
Kanitsribampen
18
Charoenrattanapi...
26
Doumbouya
30
Amornlerdsak
36
Noorach
19
Romphopak
6
Lee
37
Sayriya
92
Paibulkijcharoen
7
Houla
8
Jiraphaksiri
21
Jaroenboot
30
Biesamrit
56
Lima
23
Skrzypiec

Substitutes

29
Nicholas Ansell
9
Kenshiro Michael Lontok Daniels
10
Deyvison Fernandes
32
Thanadol Kaosaart
17
Phiraphat Khamphaeng
4
Somkaet Kunmee
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
33
Thanin Plodkeaw
16
Anthonio Sanjairag
15
Worrapob Taveesuk
Đội hình dự bị
Port FC Port FC
Chalermsak Aukkee 6
Issac Honey 35
Chanukan Karin 37
Asnawi Mangkualam 3
Peniel Kokou Mlapa 11
2 Teerasak Poeiphimai 14
Prakorn Prempak 7
Noboru Shimura 33
Thanasit Siriphala 99
Worawut Srisupha Kaewpook 36
Thiti Thumporn 27
Chinnawat Wongchai 16
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
29 Nicholas Ansell
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels
10 Deyvison Fernandes
32 Thanadol Kaosaart
17 Phiraphat Khamphaeng
4 Somkaet Kunmee
22 Anurak Mungdee
25 Narongsak Nuanngwongsa
5 Watcharin Nuengprakaew
33 Thanin Plodkeaw
16 Anthonio Sanjairag
15 Worrapob Taveesuk

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 36.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port FC (38trận)
Chủ Khách
Nakhon Ratchasima (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
0
3
2
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
1