Diễn biến chính
43'
Rhys Bozinovski
Ra sân: Sebastian Pasquali Adam Bugarija
Ra sân: Hiroaki Aoyama 46'
Trent Ostler 1 - 0
Kiến tạo: Adam Taggart 52'
60'
1 - 1 Dylan Leonard
Kiến tạo: Noah Botic Abdelelah Faisal
Ra sân: Khoa Ngo 63'
65'
1 - 2 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Noah Botic
76'
Charbel Shamoon
Ra sân: Tate Russell
76'
Abel Walatee
Ra sân: Matthew Grimaldi
76'
1 - 3 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Noah Botic Joshua Risdon 80'
82'
Jake Najdovski
Ra sân: Noah Botic
82'
Ramy Najjarine
Ra sân: Riku Danzaki Brandon Oneill
Ra sân: Taras Gomulka 84'
Cristian Caicedo
Ra sân: Joshua Risdon 84'
Zach Lisolajski
Ra sân: Anas Hamzaoui 87'
90'
Dylan Leonard Thống kê kỹ thuật
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3
35% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 10
1.7 Bàn thắng 1.4
3.4 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
35% Kiểm soát bóng 49.5%
11.2 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)