Kqbd Serie A - Chủ nhật, 27/10 Vòng 9
Parma
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Empoli
Stadio Ennio Tardini
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.08
X
3.60
2
3.55
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Empoli Empoli
Enrico Del Prato match yellow.png
16'
20'
match yellow.png Faustino Anjorin
35'
match phan luoi 0 - 1 Woyo Coulibaly(OW)
Gabriel Charpentier
Ra sân: Dennis Man
match change
46'
Hernani Azevedo Junior match yellow.png
50'
Mandela Keita
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
match change
55'
Pontus Almqvist
Ra sân: Matteo Cancellieri
match change
55'
67'
match yellow.png Ardian Ismajli
68'
match change Liam Henderson
Ra sân: Faustino Anjorin
69'
match change Pietro Pellegri
Ra sân: Lorenzo Colombo
70'
match yellow.png Alberto Grassi
80'
match change Youssef Maleh
Ra sân: Alberto Grassi
80'
match change Nicolas Haas
Ra sân: Jacopo Fazzini
Gabriel Charpentier 1 - 1
Kiến tạo: Emanuele Valeri
match goal
80'
82'
match yellow.png Devis Vasquez
Ange-Yoan Bonny match hong pen
83'
Drissa Camara
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
84'
Valentin Mihaila
Ra sân: Adrian Bernabe Garcia
match change
84'
87'
match change Emmanuel Ekong
Ra sân: Ola Solbakken
90'
match yellow.png Pietro Pellegri
Botond Balogh match yellow.png
90'
Simon Sohm match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
528
 
Số đường chuyền
 
350
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
15
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
19
112
 
Pha tấn công
 
68
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mandela Keita
9
Gabriel Charpentier
28
Valentin Mihaila
11
Pontus Almqvist
23
Drissa Camara
1
Leandro Chichizola
8
Nahuel Estevez
5
Lautaro Valenti
20
Antoine Hainaut
40
Edoardo Corvi
77
Gianluca Di Chiara
46
Giovanni Leoni
7
Adrian Benedyczak
61
Anas Haj Mohamed
Parma Parma 4-1-4-1
Empoli Empoli 3-1-4-2
31
Suzuki
14
Valeri
4
Balogh
15
Prato
26
Coulibaly
10
Garcia
22
Cancellieri
27
Junior
19
Sohm
98
Man
13
Bonny
23
Vasquez
2
Goglichidze
34
Ismajli
21
Viti
5
Grassi
11
Gyasi
10
Fazzini
8
Anjorin
3
Pezzella
29
Colombo
17
Solbakken

Substitutes

93
Youssef Maleh
9
Pietro Pellegri
19
Emmanuel Ekong
32
Nicolas Haas
6
Liam Henderson
7
Junior Sambia
16
Luca Belardinelli
22
Mattia De Sciglio
12
Jacopo Seghetti
35
Luca Marianucci
98
Federico Brancolini
13
Liberato Cacace
31
Lorenzo Tosto
90
Ismael Konate
Đội hình dự bị
Parma Parma
Mandela Keita 16
Gabriel Charpentier 9
Valentin Mihaila 28
Pontus Almqvist 11
Drissa Camara 23
Leandro Chichizola 1
Nahuel Estevez 8
Lautaro Valenti 5
Antoine Hainaut 20
Edoardo Corvi 40
Gianluca Di Chiara 77
Giovanni Leoni 46
Adrian Benedyczak 7
Anas Haj Mohamed 61
Empoli Empoli
93 Youssef Maleh
9 Pietro Pellegri
19 Emmanuel Ekong
32 Nicolas Haas
6 Liam Henderson
7 Junior Sambia
16 Luca Belardinelli
22 Mattia De Sciglio
12 Jacopo Seghetti
35 Luca Marianucci
98 Federico Brancolini
13 Liberato Cacace
31 Lorenzo Tosto
90 Ismael Konate

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
44% Kiểm soát bóng 34.67%
7 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (14trận)
Chủ Khách
Empoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
0
3