Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 7, 05/10 Vòng 7
Panaitolikos Agrinio
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
AEK Athens
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.87
-1.5
1.03
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
8.40
X
4.95
2
1.32
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
AEK Athens AEK Athens
23'
match yellow.png Roberto Maximiliano Pereyra
45'
match yellow.png Frantzdy Pierrot
Nikola Stajic match yellow.png
51'
Facundo Perez match yellow.png
67'
70'
match yellow.png Orbelin Pineda Alvarado
Miguel Luís 1 - 0
Kiến tạo: Charis Mavrias
match goal
73'
86'
match yellow.png Nordin Amrabat
Christos Shelis match yellow.png
90'
Michalis Bakakis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
AEK Athens AEK Athens
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
17
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
270
 
Số đường chuyền
 
550
70%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
24
7
 
Thử thách
 
14
20
 
Long pass
 
32
84
 
Pha tấn công
 
134
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
41.33% Kiểm soát bóng 65.67%
14.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (13trận)
Chủ Khách
AEK Athens (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
6
1
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3