Nong Bua Lamphu vs Khonkaen United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 03/11 Vòng 12
Nong Bua Lamphu
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Khonkaen United
Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.75
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
Paulo Conrado do Carmo Sardin 1 - 0
Kiến tạo: Adisak Waenlor
match goal
3'
Abo Eisa 2 - 0
Kiến tạo: Paulo Conrado do Carmo Sardin
match goal
36'
Pakorn Seekaewnit 3 - 0 match goal
45'
46'
match change Thanawat Ueathanaphaisarn
Ra sân: Ryu Seungwoo
Norraseth Lukthong
Ra sân: Adisak Waenlor
match change
46'
46'
match change Panupong Hansuri
Ra sân: Chatchai Chiakklang
46'
match change Suban Ngernprasert
Ra sân: Chitsanuphong Choti
Worawut Sataporn 4 - 0
Kiến tạo: Weerayut Sriwichai
match goal
54'
Wasan Samansin
Ra sân: Park Jong Woo
match change
60'
64'
match change CHETSADAPORN MAKKHAROM
Ra sân: Brenner Alves Sabino
Abo Eisa 5 - 0
Kiến tạo: Anawin Jujeen
match goal
68'
Jardel Capistrano
Ra sân: Paulo Conrado do Carmo Sardin
match change
75'
Srichan Chawin
Ra sân: Adisak Hantes
match change
75'
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe 6 - 0
Kiến tạo: Wasan Samansin
match goal
78'
79'
match change Lossemy Karaboue
Ra sân: Tinnakorn Asurin
Marcus Haber
Ra sân: Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
match change
79'
90'
match yellow.png Thanawat Ueathanaphaisarn
90'
match goal 6 - 1 CHETSADAPORN MAKKHAROM
Kiến tạo: Jakkit Palapon
90'
match var CHETSADAPORN MAKKHAROM Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Khonkaen United Khonkaen United
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
370
 
Số đường chuyền
 
405
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
5
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
21
2
 
Thử thách
 
14
41
 
Long pass
 
34
96
 
Pha tấn công
 
111
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Peeranan Baukhai
99
Jardel Capistrano
10
Srichan Chawin
82
Chaiyapruek Chirachin
29
Anukun Fomthaisong
31
Prin Goonchorn
23
Marcus Haber
7
Norraseth Lukthong
3
Teerapong Palachom
6
Wasan Samansin
17
Jakkrit Songma
20
Wichit Tanee
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu 4-4-2
Khonkaen United Khonkaen United 3-4-2-1
83
Yen-arrom
88
Hantes
46
Fellipe
26
Sataporn
18
Jujeen
30
Sriwichai
8
Woo
25
Waenlor
69
Seekaewnit
11
Sardin
9
2
Eisa
1
Wangthaphan
28
Homsaen
5
Landis
23
Sosungnoen
27
Chiakklang
8
Seungwoo
4
Asurin
25
Tonkham
7
Choti
32
Sabino
9
Palapon

Substitutes

39
Steve Ambri
17
Panupong Hansuri
13
Siriwat Ingkaew
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
19
Lossemy Karaboue
31
Sampan Kesi
20
Sang-jin Lee
98
CHETSADAPORN MAKKHAROM
6
Suban Ngernprasert
18
Thanawat Ueathanaphaisarn
77
Phalakon Wokiang
Đội hình dự bị
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Peeranan Baukhai 77
Jardel Capistrano 99
Srichan Chawin 10
Chaiyapruek Chirachin 82
Anukun Fomthaisong 29
Prin Goonchorn 31
Marcus Haber 23
Norraseth Lukthong 7
Teerapong Palachom 3
Wasan Samansin 6
Jakkrit Songma 17
Wichit Tanee 20
Khonkaen United Khonkaen United
39 Steve Ambri
17 Panupong Hansuri
13 Siriwat Ingkaew
43 Saksit Jitvijan
15 Phattharaphon Jansuwan
19 Lossemy Karaboue
31 Sampan Kesi
20 Sang-jin Lee
98 CHETSADAPORN MAKKHAROM
6 Suban Ngernprasert
18 Thanawat Ueathanaphaisarn
77 Phalakon Wokiang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
34% Kiểm soát bóng 31%
9.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nong Bua Lamphu (16trận)
Chủ Khách
Khonkaen United (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1