Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 11/11 Vòng 17
Necaxa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Atlas
Aguascalienste victory
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.15
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Necaxa Necaxa
Phút
Atlas Atlas
Ricardo Saul Monreal Morales match yellow.png
37'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Necaxa Necaxa
Atlas Atlas
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
162
 
Số đường chuyền
 
276
77%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
10
3
 
Thử thách
 
3
12
 
Long pass
 
16
37
 
Pha tấn công
 
50
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Tomas Oscar Badaloni
17
Rogelio Cortez Pineda
15
Bryan Eduardo Garnica Cortez
1
Raul Manolo Gudino Vega
186
Ricardo Jimenez
26
Emilio Lara
5
Alejandro Mayorga
197
Arath Moreno
4
Alexis Pena
7
Kevin Rosero
Necaxa Necaxa 3-4-2-1
Atlas Atlas 5-4-1
22
Unsain
6
Rodriguez
3
Oliveros
23
Castro
11
Jurado
19
Medina
8
Palavecino
2
Gonzalez
10
Paradela
30
Morales
27
Carbindo
12
Gil
6
Zaldivar
2
Nervo
4
Barraza
5
Macedo
14
Reyes
7
Fulgencio
26
Gonzalez
18
Machado
8
Garcia
19
Lara

Substitutes

13
Gaddi Aguirre
216
Paulo Barboza
198
Carlos Cruz
3
Idekel Dominguez
25
Leonardo Flores
1
Jose Hernandez
211
Israel Alejandro Larios
15
John Eduard Murillo Romana
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
192
Jesus Serrato
Đội hình dự bị
Necaxa Necaxa
Tomas Oscar Badaloni 9
Rogelio Cortez Pineda 17
Bryan Eduardo Garnica Cortez 15
Raul Manolo Gudino Vega 1
Ricardo Jimenez 186
Emilio Lara 26
Alejandro Mayorga 5
Arath Moreno 197
Alexis Pena 4
Kevin Rosero 7
Atlas Atlas
13 Gaddi Aguirre
216 Paulo Barboza
198 Carlos Cruz
3 Idekel Dominguez
25 Leonardo Flores
1 Jose Hernandez
211 Israel Alejandro Larios
15 John Eduard Murillo Romana
21 Carlos Alejandro Robles Jimenez
192 Jesus Serrato

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
40.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Necaxa (17trận)
Chủ Khách
Atlas (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
5
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2