Nakhon Ratchasima vs Khonkaen United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 09/03 Vòng 25
Nakhon Ratchasima
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Khonkaen United
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.85
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
Dennis Murillo Skrzypiec 1 - 0 match pen
15'
Deyvison Fernandes match yellow.png
26'
Weerawat Jiraphaksiri match yellow.png
42'
52'
match pen 1 - 1 Steeven Langil
Nattawut Jaroenboot 2 - 1
Kiến tạo: Greg Houla
match goal
61'
65'
match change Tawin Butsombat
Ra sân: Diego Luiz Landis
65'
match change Jiradet Taichankong
Ra sân: Chatchai Chiakklang
Nattanan Biesamrit
Ra sân: Weerawat Jiraphaksiri
match change
67'
70'
match var Lossemy Karaboue Goal Disallowed
Kenshiro Michael Lontok Daniels 3 - 1
Kiến tạo: Greg Houla
match goal
72'
78'
match change Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Steeven Langil
78'
match change Jakkit Palapon
Ra sân: Phalakon Wokiang
Carlos Eduardo dos Santos Lima
Ra sân: Deyvison Fernandes
match change
81'
Thanadol Kaosaart
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
match change
81'
84'
match yellow.png Jiradet Taichankong
86'
match change Chitsanuphong Choti
Ra sân: Lossemy Karaboue
Phiraphat Khamphaeng
Ra sân: Kenshiro Michael Lontok Daniels
match change
90'
Nattanan Biesamrit match yellow.png
90'
Greg Houla match yellow.png
90'
Dennis Murillo Skrzypiec match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Khonkaen United Khonkaen United
8
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
17
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
18
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
243
 
Số đường chuyền
 
362
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
17
 
Long pass
 
25
74
 
Pha tấn công
 
94
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Nicholas Ansell
30
Nattanan Biesamrit
56
Carlos Eduardo dos Santos Lima
32
Thanadol Kaosaart
17
Phiraphat Khamphaeng
4
Somkaet Kunmee
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
33
Thanin Plodkeaw
16
Anthonio Sanjairag
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
Khonkaen United Khonkaen United 4-2-3-1
36
Noorach
92
Paibulkijcharoen
37
Sayriya
6
Lee
19
Romphopak
9
Daniels
21
Jaroenboot
8
Jiraphaksiri
7
Houla
23
Skrzypiec
10
Fernandes
1
Wangthaphan
27
Chiakklang
51
Suganuma
4
Asurin
17
Hansuri
6
Ngernprasert
18
Phonkam
77
Wokiang
19
Karaboue
11
Langil
5
Landis

Substitutes

10
Tawin Butsombat
7
Chitsanuphong Choti
28
Wasan Homsaen
24
Kittpat Inthawong
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
99
Natthapat Makthuam
14
Worrarit Mungkhun
9
Jakkit Palapon
35
Phanuphong Phonsa
23
Adisak Sosungnoen
22
Jiradet Taichankong
Đội hình dự bị
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Nicholas Ansell 29
Nattanan Biesamrit 30
Carlos Eduardo dos Santos Lima 56
Thanadol Kaosaart 32
Phiraphat Khamphaeng 17
Somkaet Kunmee 4
Anurak Mungdee 22
Narongsak Nuanngwongsa 25
Watcharin Nuengprakaew 5
Prasittichai Perm 24
Thanin Plodkeaw 33
Anthonio Sanjairag 16
Khonkaen United Khonkaen United
10 Tawin Butsombat
7 Chitsanuphong Choti
28 Wasan Homsaen
24 Kittpat Inthawong
43 Saksit Jitvijan
15 Phattharaphon Jansuwan
99 Natthapat Makthuam
14 Worrarit Mungkhun
9 Jakkit Palapon
35 Phanuphong Phonsa
23 Adisak Sosungnoen
22 Jiradet Taichankong

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 4.33
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
36.67% Kiểm soát bóng 44.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Ratchasima (31trận)
Chủ Khách
Khonkaen United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
9
HT-H/FT-T
2
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
2
1
5
1