Nakhon Pathom FC vs BG Pathum United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 08/03 Vòng 25
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
BG Pathum United
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.82
O 2.75
0.98
U 2.75
0.82
1
3.70
X
3.70
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.08
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
BG Pathum United BG Pathum United
Pheemphapob Viriyachanchai Goal Disallowed match var
8'
Ahmed Shamsaldin match yellow.png
26'
44'
match goal 0 - 1 Raniel Santana de Vasconcelos
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
45'
match yellow.png Waris Choolthong
Teeranat Ruengsamoot
Ra sân: Veljko Filipovic
match change
53'
57'
match change Ilhan bin Fandi Ahmad
Ra sân: Patrik Gustavsson
57'
match change Chanathip Songkrasin
Ra sân: Airfan Doloh
71'
match pen 0 - 2 Raniel Santana de Vasconcelos
Thonthan Chim-ong
Ra sân: Sunchai Chaolaokhwan
match change
73'
Anukorn Sangrum
Ra sân: Ernesto Amantegui Phumpha
match change
73'
74'
match var Ilhan bin Fandi Ahmad Goal Disallowed
77'
match change Nika Sandokhadze
Ra sân: Christian Gomis
80'
match goal 0 - 3 Ilhan bin Fandi Ahmad
Kiến tạo: Raniel Santana de Vasconcelos
Waris Choolthong(OW) 1 - 3 match phan luoi
83'
Fergus Tierney
Ra sân: Jennarong Phupha
match change
87'
88'
match change Thiraphat Puethong
Ra sân: Raniel Santana de Vasconcelos
88'
match change Warinthon Jamnongwat
Ra sân: Santipharp Chan ngom
90'
match goal 1 - 4 Thiraphat Puethong
Kiến tạo: Sanchai Nonthasila

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
BG Pathum United BG Pathum United
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
314
 
Số đường chuyền
 
269
67%
 
Chuyền chính xác
 
68%
16
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
28
14
 
Thử thách
 
15
20
 
Long pass
 
20
76
 
Pha tấn công
 
85
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Muhammad Abu Khalil
59
Watchara Buathong
14
Thonthan Chim-ong
3
Chokchai Chuchai
26
Meshaal Hamzah
4
Theerapat Laohabut
55
Chaiyaphon Otton
7
Kittisak Phutchan
17
Teeranat Ruengsamoot
33
Anukorn Sangrum
15
Fergus Tierney
23
Nakin Wisetchat
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC 4-3-3
BG Pathum United BG Pathum United 3-5-2
39
Srathongjan
31
Phumpha
5
Filipovic
65
Aksornsri
47
Sangtong
13
Ablorh
6
Phupha
66
Chaolaokhwan
10
Ito
9
Shamsaldin
22
Viriyachanchai
28
Anuin
81
Choolthong
78
Gomis
5
Kaman
23
ngom
8
Doloh
6
Yooyen
17
Notsuda
2
Nonthasila
11
Gustavsson
75
Vasconcelos

Substitutes

93
Pisan Dorkmaikaew
91
Ilhan bin Fandi Ahmad
29
Warinthon Jamnongwat
49
Khatawut Poladao
50
Thiraphat Puethong
24
Kanokpon Puspakom
16
Nika Sandokhadze
18
Chanathip Songkrasin
26
Thanet Suknate
45
Nattawut Suksum
85
Issarapong Waewdee
Đội hình dự bị
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Muhammad Abu Khalil 28
Watchara Buathong 59
Thonthan Chim-ong 14
Chokchai Chuchai 3
Meshaal Hamzah 26
Theerapat Laohabut 4
Chaiyaphon Otton 55
Kittisak Phutchan 7
Teeranat Ruengsamoot 17
Anukorn Sangrum 33
Fergus Tierney 15
Nakin Wisetchat 23
BG Pathum United BG Pathum United
93 Pisan Dorkmaikaew
91 Ilhan bin Fandi Ahmad
29 Warinthon Jamnongwat
49 Khatawut Poladao
50 Thiraphat Puethong
24 Kanokpon Puspakom
16 Nika Sandokhadze
18 Chanathip Songkrasin
26 Thanet Suknate
45 Nattawut Suksum
85 Issarapong Waewdee

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 38%
11 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Pathom FC (32trận)
Chủ Khách
BG Pathum United (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
4
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
4
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
8
2
1
7