Diễn biến chính
Tawanda Maswanhise 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Kaleta 20'
Tom Sparrow 2 - 0
Kiến tạo: Tawanda Maswanhise 34'
46'
Andre Raymond
Ra sân: Matthew Smith
46'
Lewis Neilson
Ra sân: Jason Holt
58'
2 - 1 Nicky Clark
66'
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh Tony Watt
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos 68'
Davor Zdravkovski
Ra sân: Andy Halliday 68'
Moses Ebiye
Ra sân: Tawanda Maswanhise 76'
76'
Mackenzie Kirk
Ra sân: Nicky Clark Kofi Balmer 80'
Harry Paton
Ra sân: Tom Sparrow 82'
86'
Bozo Mikulic
Ra sân: Barry Douglas
90'
Jack Sanders Goal Disallowed Thống kê kỹ thuật
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
13
Đánh đầu thành công
25
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 59.33%
9 Phạm lỗi 11.33
1.3 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 2.1
3.8 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.6
42.6% Kiểm soát bóng 53.5%
9.4 Phạm lỗi 11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)