Monterrey vs Club Leon
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 11/11 Vòng 17
Monterrey 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Club Leon 2
BBVA Stadium
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.04
O 3
0.99
U 3
0.87
1
1.53
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Club Leon Club Leon
Gerardo Daniel Arteaga Zamora match yellow.png
15'
Edson Gutierrez 1 - 0 match goal
31'
46'
match change Edgar Andres Guerra Hernandez
Ra sân: Luciano Javier Cabral
John Stefan Medina Ramirez
Ra sân: Edson Gutierrez
match change
57'
63'
match change Jordy Alcivar
Ra sân: Jose David Ramirez Garcia
63'
match change Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Jose Alfonso Alvarado Perez
63'
match goal 1 - 1 John Stiveen Mendoza Valencia
Kiến tạo: Jose Alfonso Alvarado Perez
Lucas Ocampos penaltyNotAwarded.false match var
74'
Sergio Canales Madrazo 2 - 1 match pen
77'
79'
match yellow.png Mauricio Isais
79'
match change Adonis Uriel Frias
Ra sân: Ángel Estrada
79'
match change Mauricio Isais
Ra sân: Sebastian Santos
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: Fidel Ambriz
match change
79'
Iker Jareth Fimbres Ochoa match yellow.png
81'
85'
match red Edgar Andres Guerra Hernandez
Lucas Ocampos match red
85'
90'
match red John Stiveen Mendoza Valencia
Brandon Vazquez
Ra sân: Iker Jareth Fimbres Ochoa
match change
90'
Jesus Corona
Ra sân: Hector Alfredo Moreno Herrera
match change
90'
90'
match yellow.png John Stiveen Mendoza Valencia
90'
match yellow.png Jhonder Leonel Cadiz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Club Leon Club Leon
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
12
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
467
 
Số đường chuyền
 
361
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
10
6
 
Rê bóng thành công
 
9
15
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
15
23
 
Long pass
 
26
104
 
Pha tấn công
 
86
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jesus Corona
19
Jordi Cortizo de la Piedra
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
190
Cesar Garza
33
John Stefan Medina Ramirez
24
Cesar Rafael Ramos Becerra
30
JORGE RODRiGUEZ
16
Johan Rojas Echavarria
9
Brandon Vazquez
20
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Monterrey Monterrey 4-2-3-1
Club Leon Club Leon 4-2-3-1
22
Lopez
3
Zamora
15
Herrera
4
Guzman
6
Gutierrez
204
Ochoa
5
Ambriz
29
Ocampos
8
Torres
10
Madrazo
7
Berterame
1
Blanco
31
Santos
21
Solis
25
Bellon
26
Reyes
27
Estrada
28
Garcia
11
Valencia
8
Cabral
19
Hernandez
20
Perez

Substitutes

13
Jordy Alcivar
14
Ettson Ayon
29
Jhonder Leonel Cadiz
22
Adonis Uriel Frias
15
Edgar Andres Guerra Hernandez
17
Daniel Hernandez
3
Pedro Hernandez
2
Mauricio Isais
12
Oscar Francisco Jimenez Fabela
7
Ivan Jared Moreno Fuguemann
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Jesus Corona 17
Jordi Cortizo de la Piedra 19
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31
Cesar Garza 190
John Stefan Medina Ramirez 33
Cesar Rafael Ramos Becerra 24
JORGE RODRiGUEZ 30
Johan Rojas Echavarria 16
Brandon Vazquez 9
Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
Club Leon Club Leon
13 Jordy Alcivar
14 Ettson Ayon
29 Jhonder Leonel Cadiz
22 Adonis Uriel Frias
15 Edgar Andres Guerra Hernandez
17 Daniel Hernandez
3 Pedro Hernandez
2 Mauricio Isais
12 Oscar Francisco Jimenez Fabela
7 Ivan Jared Moreno Fuguemann

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (17trận)
Chủ Khách
Club Leon (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1