Miyazaki vs Nagoya Grampus
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 5, 20/03 Vòng Round 1
Miyazaki
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Nagoya Grampus

90phút [0-0], 120phút [0-3]

Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.00
O 2.5
1.05
U 2.5
0.80
1
4.70
X
3.65
2
1.59
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Miyazaki Miyazaki
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Shunya Sakai match yellow.png
20'
Shogo Rikiyasu
Ra sân: Toshiki Kawai
match change
46'
57'
match yellow.png Yota Sato
Koji Okumura
Ra sân: Shu Yoshizawa
match change
65'
Ren Inoue
Ra sân: Shunya Sakai
match change
65'
67'
match change Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Kensuke Nagai
67'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Teruki Hara
83'
match change Shungo Sugiura
Ra sân: Tsukasa Morishima
Kenta Okuma
Ra sân: Yota Shimokawa
match change
83'
Rikuto Ando
Ra sân: Mahiro Ano
match change
90'
91'
match change Taichi Kikuchi
Ra sân: Ryuji Izumi
Keita Nakano
Ra sân: Ken Tshizanga Matsumoto
match change
98'
98'
match goal 0 - 1 Taichi Kikuchi
99'
match change Yuki Nogami
Ra sân: Yota Sato
109'
match change Keiya Shiihashi
Ra sân: Gen Kato
112'
match goal 0 - 2 Yuya Asano
120'
match goal 0 - 3 Yuya Asano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Miyazaki Miyazaki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
5
 
Corners (Overtime)
 
0
77
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Rikuto Ando
35
Genki Egawa
10
Ren Inoue
13
Keita Nakano
6
Kenta Okuma
47
Koji Okumura
8
Shogo Rikiyasu
21
Rai Shimizu
25
Kota Yokokubo
Miyazaki Miyazaki 4-2-3-1
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
32
Lee
39
Shimokawa
45
Tanaka
33
Kuroki
24
Matsumoto
34
Kawai
50
Yasuda
41
Sakai
18
Yoshizawa
20
Ano
42
Matsumoto
1
Schmidt
3
Sato
20
Mikuni
6
Kawazura
70
Hara
15
Inagaki
26
Kato
7
Izumi
9
2
Asano
14
Morishima
18
Nagai

Substitutes

33
Taichi Kikuchi
31
Tsuyoshi Kodama
4
Daiki Miya
27
Katsuhiro Nakayama
2
Yuki Nogami
8
Keiya Shiihashi
30
Shungo Sugiura
17
Takuya Uchida
66
Ryosuke Yamanaka
Đội hình dự bị
Miyazaki Miyazaki
Rikuto Ando 40
Genki Egawa 35
Ren Inoue 10
Keita Nakano 13
Kenta Okuma 6
Koji Okumura 47
Shogo Rikiyasu 8
Rai Shimizu 21
Kota Yokokubo 25
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
33 Taichi Kikuchi
31 Tsuyoshi Kodama
4 Daiki Miya
27 Katsuhiro Nakayama
2 Yuki Nogami
8 Keiya Shiihashi
30 Shungo Sugiura
17 Takuya Uchida
66 Ryosuke Yamanaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 52.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Miyazaki (9trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0