Mirassol vs Coritiba PR
Kqbd Hạng 2 Brazil - Thứ 4, 06/11 Vòng 35
Mirassol
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Coritiba PR 1
Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 2
0.91
U 2
0.91
1
1.85
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Mirassol Mirassol
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
Fernando José Marques Maciel 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Santana Pinto
match goal
24'
31'
match red Vinicius Romualdo dos Santos
Guilherme Augusto Alves Dellatorre 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Santana Pinto
match goal
37'
45'
match goal 2 - 1 Jamerson Santos de Jesus
Kiến tạo: Natanael Moreira Milouski
46'
match change Lucas Figueiredo dos Santos
Ra sân: Matheus Henrique Frizzo
Jose Francisco Dos Santos Junior(OW) 3 - 1 match phan luoi
47'
Daniel de Oliveira Sertanejo match yellow.png
49'
Luiz Otavio 4 - 1 match goal
52'
57'
match change Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
58'
match change Geovane Meurer
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Iury Lirio Freitas de Castilho
match change
69'
Jose Rodrigo Andrade Ramos
Ra sân: Gabriel Santana Pinto
match change
70'
Bruno Matias dos Santos
Ra sân: Jose Rodrigo Andrade Ramos
match change
75'
Carroll Santana Joao Victor Goal Disallowed match var
79'
Leonardo Gamalho de Souza
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
match change
81'
Alex da Silva
Ra sân: Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mirassol Mirassol
Coritiba PR Coritiba PR
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
445
 
Số đường chuyền
 
480
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
16
7
 
Thử thách
 
5
26
 
Long pass
 
23
80
 
Pha tấn công
 
72
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Alex da Silva
16
Bruno Matias dos Santos
10
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
29
Cristian Renato
14
Isaque Elias Brito
99
Leonardo Gamalho de Souza
3
Lucas Gazal
98
Marquinhos
32
Jose Rodrigo Andrade Ramos
90
Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella
1
Vanderlei Farias da Silva
31
Jose Mario de Bona, Ze Mario
Mirassol Mirassol 4-3-3
Coritiba PR Coritiba PR 4-3-3
23
Rafael
37
Neto,Zeca
34
Victor
4
Otavio
19
Silva
27
Pinto
8
Sertanejo
25
Neto
7
Maciel
49
Dellatorre
77
Castilho
72
Silva
16
Milouski
4
Malaquia
26
Santos
83
Jesus
36
Santos
8
Silva
27
Pesqueira
98
Ronier
9
Junior
10
Frizzo

Substitutes

11
Alef Manga
67
Benassi
21
Brandao
7
Erick Leonel Castillo Arroyo
22
Lucas Figueiredo dos Santos
38
Geovane Meurer
43
Jhonny Cardinoti Pedro
18
Matheus Henrique Bianqui
30
Robson dos Santos Fernandes
6
Rodrigo Silva Nascimento
14
Thalisson Gabriel
17
Yago de Paula Ferreira
Đội hình dự bị
Mirassol Mirassol
Alex da Silva 2
Bruno Matias dos Santos 16
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10
Cristian Renato 29
Isaque Elias Brito 14
Leonardo Gamalho de Souza 99
Lucas Gazal 3
Marquinhos 98
Jose Rodrigo Andrade Ramos 32
Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90
Vanderlei Farias da Silva 1
Jose Mario de Bona, Ze Mario 31
Coritiba PR Coritiba PR
11 Alef Manga
67 Benassi
21 Brandao
7 Erick Leonel Castillo Arroyo
22 Lucas Figueiredo dos Santos
38 Geovane Meurer
43 Jhonny Cardinoti Pedro
18 Matheus Henrique Bianqui
30 Robson dos Santos Fernandes
6 Rodrigo Silva Nascimento
14 Thalisson Gabriel
17 Yago de Paula Ferreira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
56% Kiểm soát bóng 62.33%
7 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mirassol (50trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
5
6
HT-H/FT-T
6
6
10
5
HT-B/FT-T
0
1
0
5
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
7
7
7
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
1
1
3
5