MFK Karvina vs Pardubice
Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 24/11 Vòng 16
MFK Karvina
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Pardubice
Mestsky stadion Karvina
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.75
0.95
U 2.75
0.87
1
1.75
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

MFK Karvina MFK Karvina
Phút
Pardubice Pardubice
David Planka 1 - 0
Kiến tạo: Giannis Fivos Botos
match goal
10'
Lucky Ezeh Goal Disallowed match var
44'
60'
match yellow.png Tomas Polyak
61'
match change Andre Leipold
Ra sân: Vojtech Sychra
61'
match change Stepan Misek
Ra sân: Tomas Polyak
64'
match yellow.png David Simek
Emmanuel Ayaosi
Ra sân: Denny Samko
match change
68'
76'
match change Denis Darmovzal
Ra sân: Kamil Vacek
76'
match change Daniel Pandula
Ra sân: Vojtech Patrak
87'
match change Pavel Zifcak
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
Kristian Vallo match yellow.png
90'
Patrik Cavos
Ra sân: Sebastian Bohac
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Karvina MFK Karvina
Pardubice Pardubice
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
370
 
Số đường chuyền
 
431
17
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
10
90
 
Pha tấn công
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Emmanuel Ayaosi
28
Patrik Cavos
18
Kahuan Vinicius
34
Milan Knobloch
29
Rajmund Mikus
11
Andrija Raznatovic
17
Martin Regali
23
Ondrej Schovanec
27
Ebrima Singhateh
22
Jaroslav Svozil
13
Filip Vecheta
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
Pardubice Pardubice 4-2-3-1
30
Lapes
25
Fleisman
37
Krcik
15
Endl
7
Vallo
8
Planka
6
Bohac
99
Memic
19
Botos
10
Samko
26
Ezeh
13
Stejskal
16
Mares
3
Lurvink
4
Simek
44
Sehic
7
Vacek
6
Polyak
27
Sychra
33
Zlatohlavek
8
Patrak
17
Krobot

Substitutes

93
Viktor Budinsky
15
Denis Darmovzal
5
Vaclav Jindra
36
Andre Leipold
18
Stepan Misek
43
Jason Noslin
21
Daniel Pandula
23
Michal Surzyn
35
Pavel Zifcak
Đội hình dự bị
MFK Karvina MFK Karvina
Emmanuel Ayaosi 14
Patrik Cavos 28
Kahuan Vinicius 18
Milan Knobloch 34
Rajmund Mikus 29
Andrija Raznatovic 11
Martin Regali 17
Ondrej Schovanec 23
Ebrima Singhateh 27
Jaroslav Svozil 22
Filip Vecheta 13
Pardubice Pardubice
93 Viktor Budinsky
15 Denis Darmovzal
5 Vaclav Jindra
36 Andre Leipold
18 Stepan Misek
43 Jason Noslin
21 Daniel Pandula
23 Michal Surzyn
35 Pavel Zifcak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 46%
9 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Karvina (17trận)
Chủ Khách
Pardubice (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2