Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Kqbd VĐQG Pháp nữ - Chủ nhật, 17/11 Vòng 8
Lyon Nữ
Đã kết thúc 11 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
RC Saint Etienne Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4
0.77
+4
1.03
O 4.75
0.85
U 4.75
0.95
1
1.02
X
12.00
2
51.00
Hiệp 1
-1.75
0.93
+1.75
0.85
O 2
0.79
U 2
0.99

Diễn biến chính

Lyon Nữ Lyon Nữ
Phút
RC Saint Etienne Nữ RC Saint Etienne Nữ
Lindsey Michelle Horan 1 - 0 match goal
12'
Lindsey Michelle Horan 2 - 0
Kiến tạo: Ellie Carpenter
match goal
14'
Lindsey Michelle Horan 3 - 0 match goal
35'
Eugenie Le Sommer 4 - 0 match goal
48'
Amel Majri 5 - 0
Kiến tạo: Danielle van de Donk
match goal
52'
Lindsey Michelle Horan 6 - 0 match goal
67'
Tabita Chawinga 7 - 0
Kiến tạo: Vicki Becho
match goal
79'
Danielle van de Donk 8 - 0
Kiến tạo: Sofie Svava
match goal
88'
Kadidiatou Diani 9 - 0
Kiến tạo: Sofie Svava
match goal
90'
Kadidiatou Diani 10 - 0 match goal
90'
Daelle Melchie Dumornay 11 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Nữ Lyon Nữ
RC Saint Etienne Nữ RC Saint Etienne Nữ
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
32
 
Tổng cú sút
 
1
17
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
683
 
Số đường chuyền
 
293
3
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
5
83
 
Pha tấn công
 
51
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
6 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 5
10.67 Phạt góc 1.33
0 Thẻ vàng 2.67
12.67 Sút trúng cầu môn 2.67
65% Kiểm soát bóng 41.33%
4.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon Nữ (13trận)
Chủ Khách
RC Saint Etienne Nữ (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
6
2
2