Lamia vs Panserraikos
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 3, 01/10 Vòng 6
Lamia 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Panserraikos 1
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.09
O 2.25
0.80
U 2.25
0.80
1
2.45
X
3.10
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lamia Lamia
Phút
Panserraikos Panserraikos
Nedim Mekic Card changed match var
22'
Anestis Vlachomitros match red
23'
32'
match yellow.png Mohamed Fares
36'
match goal 0 - 1 Panagiotis Deligiannidis
40'
match yellow.png Pashalis Staikos
45'
match yellow.png Francisco Perruzzi
57'
match red Francisco Perruzzi
58'
match yellow.png Mathias Tomas
63'
match goal 0 - 2 Jefte Betancor Sanchez
Sebastian Ring 1 - 2 match goal
67'
90'
match yellow.png Jefte Betancor Sanchez
Gustavo Furtado match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamia Lamia
Panserraikos Panserraikos
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
9
22
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
346
 
Số đường chuyền
 
513
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
16
30
 
Ném biên
 
31
9
 
Thử thách
 
19
16
 
Long pass
 
33
114
 
Pha tấn công
 
114
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
30.67% Kiểm soát bóng 51.67%
16.67 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (13trận)
Chủ Khách
Panserraikos (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
3