Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á - Thứ 4, 11/09 Vòng Round 3
Kuwait
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Iraq 1
Trong lành, 46℃~47℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.81
1
4.50
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.86
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Kuwait Kuwait
Phút
Iraq Iraq
7'
match red Rebin Sulaka
46'
match change Ali Jasim El-Aibi
Ra sân: Ali Al-Hamadi
Eid Naser Al Rashedi
Ra sân: Faisal Zayed Alharbi
match change
63'
Hamad Al-Harbi
Ra sân: Sultan Al Enezi
match change
64'
Hussain Ashkanani
Ra sân: Ahmad Al-Dhefiri
match change
64'
Athbi Shehab
Ra sân: Redha Hani
match change
64'
Moath Al-Enezi
Ra sân: Meshari Al-Enezi
match change
68'
73'
match change Hussein Ali
Ra sân: Mustafa Saadoon
73'
match change Danilo Al-Saed
Ra sân: Ibraheem Bayesh
84'
match change Safa Hadi
Ra sân: Zidane Iqbal
89'
match change Mohanad Ali
Ra sân: Youssef Amyn
90'
match yellow.png Danilo Al-Saed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kuwait Kuwait
Iraq Iraq
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
516
 
Số đường chuyền
 
347
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
18
6
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
25
101
 
Pha tấn công
 
71
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Salman Al-Awadhi
19
Rashed Dousari
16
Moath Al-Enezi
23
Abdulrahman Al-Fadhli
12
Hamad Al-Harbi
11
Eid Naser Al Rashedi
7
Hussain Ashkanani
1
Abdulrahman Kameel
17
Ali Khalaf
15
Youssef Majed Al Shammari
13
Salman Bormeya
18
Athbi Shehab
Kuwait Kuwait 5-3-2
Iraq Iraq 4-2-3-1
22
Abdulghafoor
3
Al-Enezi
6
Enezi
4
Hajiah
5
Alhajeri
2
Sanea
21
Daham
14
Hani
8
Al-Dhefiri
20
Sulaiman
10
Alharbi
12
Hachim
21
Saadoon
6
Tahseen
2
Sulaka
23
Doski
15
Yahia
16
Ammari
11
Iqbal
8
Bayesh
19
Amyn
9
Al-Hamadi

Substitutes

14
Louai El Ani
3
Hussein Ali
1
Ali Kadhim
10
Mohanad Ali
13
Danilo Al-Saed
5
Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
7
Safa Hadi
22
Hussein Hasan
18
Aymen Hussein
17
Ali Jasim El-Aibi
4
Suad Natiq
20
Osama Rashid
Đội hình dự bị
Kuwait Kuwait
Salman Al-Awadhi 9
Rashed Dousari 19
Moath Al-Enezi 16
Abdulrahman Al-Fadhli 23
Hamad Al-Harbi 12
Eid Naser Al Rashedi 11
Hussain Ashkanani 7
Abdulrahman Kameel 1
Ali Khalaf 17
Youssef Majed Al Shammari 15
Salman Bormeya 13
Athbi Shehab 18
Iraq Iraq
14 Louai El Ani
3 Hussein Ali
1 Ali Kadhim
10 Mohanad Ali
13 Danilo Al-Saed
5 Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
7 Safa Hadi
22 Hussein Hasan
18 Aymen Hussein
17 Ali Jasim El-Aibi
4 Suad Natiq
20 Osama Rashid

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kuwait (12trận)
Chủ Khách
Iraq (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2