Krylya Sovetov vs Terek Grozny
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 24/11 Vòng 16
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Terek Grozny
Cosmos Stadium
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.05
O 2.5
1.03
U 2.5
0.81
1
2.13
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.01
U 1
0.85

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Igor Dmitriev Goal Disallowed match var
21'
39'
match yellow.png Nader Ghandri
43'
match goal 0 - 1 Maksim Samorodov
Fernando Peixoto Costanza match yellow.png
45'
Dominik Oroz 1 - 1
Kiến tạo: Victor Mendez
match goal
49'
Nikolay Rasskazov match yellow.png
57'
68'
match hong pen Daniil Utkin
70'
match change Milos Satara
Ra sân: Anton Shvets
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Sergey Babkin
match change
72'
Sergey Pesyakov
Ra sân: Ivan Lomaev
match change
72'
Igor Dmitriev match yellow.png
75'
78'
match change Mohamed Amine Talal
Ra sân: Daniil Utkin
Thomas Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Kirill Pechenin
match change
83'
Roman Ezhov
Ra sân: Benjamin Garre
match change
83'
85'
match yellow.png Darko Todorovic
Igor Dmitriev 2 - 1
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
match goal
88'
Vladislav Shitov
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
90'
90'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Maksim Samorodov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Terek Grozny Terek Grozny
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
23
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
445
 
Số đường chuyền
 
262
76%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
29
2
 
Pha tấn công
 
6
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Thomas Ignacio Galdames Millan
30
Sergey Pesyakov
11
Roman Ezhov
73
Vladislav Shitov
21
Dmytro Ivanisenia
32
Franco Orozco
22
Fernando Peixoto Costanza
17
Ulvi Babaev
24
Roman Evgenyev
7
Dmitri Tsypchenko
81
Bogdan Ovsyannikov
76
Ivan Bober
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-2-3-1
Terek Grozny Terek Grozny 5-4-1
1
Lomaev
25
Pechenin
4
Soldatenkov
5
Oroz
15
Rasskazov
6
Babkin
34
Mendez
28
Dmitriev
19
Oleynikov
10
Garre
13
Sergeyev
88
Shelia
95
Adamov
75
Ghandri
2
Zhirov
23
Shvets
55
Todorovic
47
Utkin
11
Lima
15
Camilo
10
Sadulaev
20
Samorodov

Substitutes

5
Milos Satara
30
Felippe Cardoso
14
Mohamed Amine Talal
19
Mauro Luna Diale
98
Svetoslav Kovachev
24
Zaim Divanovic
4
Turpal-Ali Ibishev
40
Rizvan Utsiev
1
Mikhail Oparin
71
Magomed Yakuev
13
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Thomas Ignacio Galdames Millan 3
Sergey Pesyakov 30
Roman Ezhov 11
Vladislav Shitov 73
Dmytro Ivanisenia 21
Franco Orozco 32
Fernando Peixoto Costanza 22
Ulvi Babaev 17
Roman Evgenyev 24
Dmitri Tsypchenko 7
Bogdan Ovsyannikov 81
Ivan Bober 76
Terek Grozny Terek Grozny
5 Milos Satara
30 Felippe Cardoso
14 Mohamed Amine Talal
19 Mauro Luna Diale
98 Svetoslav Kovachev
24 Zaim Divanovic
4 Turpal-Ali Ibishev
40 Rizvan Utsiev
1 Mikhail Oparin
71 Magomed Yakuev
13 Minkail Matsuev
72 Yakhya Magomedov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 41%
8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (22trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
5
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
6
1
2
1