Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow
Kqbd Cúp Quốc Gia Nga - Thứ 5, 24/10 Vòng Group
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 3 - 6 (2 - 3)
Đặt cược
Dynamo Moscow
Cosmos Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.79
O 3
1.00
U 3
0.82
1
3.55
X
3.60
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
9'
match goal 0 - 1 Iaroslav Gladyshev
Kiến tạo: Denis Makarov
Benjamin Garre 1 - 1 match pen
13'
16'
match goal 1 - 2 El Mehdi Maouhoub
Thomas Ignacio Galdames Millan 2 - 2
Kiến tạo: Benjamin Garre
match goal
17'
27'
match goal 2 - 3 Luka Gagnidze
51'
match goal 2 - 4 Denis Makarov
Kiến tạo: Luka Gagnidze
53'
match goal 2 - 5 El Mehdi Maouhoub
Kiến tạo: Denis Makarov
64'
match yellow.png Ivan Lepskii
68'
match yellow.png Luka Gagnidze
Ilya Gaponov 3 - 5
Kiến tạo: Dmytro Ivanisenia
match goal
77'
82'
match goal 3 - 6 El Mehdi Maouhoub
84'
match yellow.png El Mehdi Maouhoub
88'
match yellow.png Egor Nazarenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
1
21
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
7
 
Cứu thua
 
5
60
 
Pha tấn công
 
59
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 36%
8 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (22trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
1
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
6
1
2
4