Kongsvinger vs Stabaek
Kqbd Hạng nhất Na Uy - Thứ 3, 22/10 Vòng 27
Kongsvinger
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Stabaek
Gjemselund Stadion
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 3.25
0.94
U 3.25
0.92
1
2.00
X
3.80
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 1.25
0.77
U 1.25
1.09

Diễn biến chính

Kongsvinger Kongsvinger
Phút
Stabaek Stabaek
Harald Holter match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Bassekou Diabate
45'
match goal 0 - 1 Oskar Spiten-Nysaeter
Kiến tạo: William Nicolai Wendt
Daniel Lysgard
Ra sân: Harald Holter
match change
46'
55'
match goal 0 - 2 Oskar Spiten-Nysaeter
Kiến tạo: Thomas Robertson
Adem Guven
Ra sân: Lars Christian Krogh Gerson
match change
60'
Jesper Andreas Grundt 1 - 2
Kiến tạo: Adem Guven
match goal
63'
69'
match change Jorgen Skjelvik
Ra sân: Olav Lilleoren Veum
69'
match change Kasper Pedersen
Ra sân: Oskar Spiten-Nysaeter
Mathias Gjerstrom
Ra sân: Eric Taylor
match change
76'
79'
match change Magnus Lankhof-Dahlby
Ra sân: Thomas Robertson
85'
match change Herman Geelmuyden
Ra sân: Bassekou Diabate
Noa Williams
Ra sân: Andreas Dybevik
match change
85'
Nielsen Emil
Ra sân: Ludvig Langrekken
match change
85'
86'
match yellow.png Magnus Christensen
88'
match goal 1 - 3 Rasmus Eggen Vinge
Kiến tạo: Magnus Christensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kongsvinger Kongsvinger
Stabaek Stabaek
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
6
80
 
Pha tấn công
 
82
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

71
Sebastian Ekerhaugen
17
Mathias Gjerstrom
9
Adem Guven
21
Daniel Lysgard
12
Mapenda Mbow
19
Nielsen Emil
48
Albert Sandstad
11
Noa Williams
Kongsvinger Kongsvinger 3-4-3
Stabaek Stabaek 4-3-3
41
Klemensson
10
Gerson
5
Holme
6
Holter
2
Nilsson
7
Taylor
20
Grundt
22
Langrekken
27
Dybevik
32
Kapskarmo
14
Haren
1
Rossbach
15
Veum
4
Naess
11
Walstad
29
Ekorness
6
Christensen
14
Robertson
27
Wendt
7
Vinge
9
Diabate
21
2
Spiten-Nysaeter

Substitutes

18
Abu Bawa
10
Herman Geelmuyden
12
Leander Larona Gunnerod
8
Magnus Lankhof-Dahlby
2
Kasper Pedersen
5
Jorgen Skjelvik
23
Marius Amundsen Ulla
32
Andreas Victorio
Đội hình dự bị
Kongsvinger Kongsvinger
Sebastian Ekerhaugen 71
Mathias Gjerstrom 17
Adem Guven 9
Daniel Lysgard 21
Mapenda Mbow 12
Nielsen Emil 19
Albert Sandstad 48
Noa Williams 11
Stabaek Stabaek
18 Abu Bawa
10 Herman Geelmuyden
12 Leander Larona Gunnerod
8 Magnus Lankhof-Dahlby
2 Kasper Pedersen
5 Jorgen Skjelvik
23 Marius Amundsen Ulla
32 Andreas Victorio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 51%
4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kongsvinger (42trận)
Chủ Khách
Stabaek (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
8
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
4
6
5
6