Khimki vs FC Krasnodar
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 23/11 Vòng 16
Khimki
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
FC Krasnodar
Khimki Arena
Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.95
O 3
0.93
U 3
0.93
1
4.85
X
4.40
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.91
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Reziuan Mirzov match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Sergey Petrov
46'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Fortes Bachiessa
Kiến tạo: Joao Victor Sa Santos
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Reziuan Mirzov
match change
62'
Khetag Khosonov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
match change
62'
64'
match change Castano Gil
Ra sân: Nikita Krivtsov
Robert Andres Mejia Navarrete match yellow.png
75'
Butta Magomedov
Ra sân: Robert Andres Mejia Navarrete
match change
79'
Ilya Berkovskiy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
79'
79'
match change Olakunle Olusegun
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
80'
match change Giovanni Gonzalez
Ra sân: Sergey Petrov
80'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
80'
match change Yury Gazinskiy
Ra sân: Eduard Spertsyan
Aleksandr Rudenko 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
match goal
84'
86'
match goal 1 - 2 Yury Gazinskiy
88'
match yellow.png Fyodor Mikhailovich Smolov
Lucas Gabriel Vera 2 - 2 match pen
90'
Ilya Sadygov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
90'
Dani Fernandez Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FC Krasnodar FC Krasnodar
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
310
 
Số đường chuyền
 
453
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
26
50
 
Pha tấn công
 
63
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aleksandr Rudenko
17
Ilya Berkovskiy
97
Butta Magomedov
80
Khetag Khosonov
99
Edilsom Borba De Aquino
10
Samiru Kwari Abdullahi
7
Ilya Sadygov
8
Kirill Panchenko
96
Igor Obukhov
2
Petar Golubovic
26
Nemanja Andjelkovic
13
Sergey Terekhov
Khimki Khimki 4-4-2
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
87
Kokarev
14
Djikia
25
Filin
24
Farina
72
Fernandez
11
Mirzov
32
Vera
22
Navarrete
18
Bakaev
91
Zabolotnyi
77
Alardi
1
Agkatsev
98
Petrov
3
Tormena
4
Barbosa
15
Olaza
88
Krivtsov
6
Pina
11
Bachiessa
10
Spertsyan
7
Santos
9
Cordoba

Substitutes

40
Olakunle Olusegun
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
18
Yury Gazinskiy
20
Giovanni Gonzalez
5
Castano Gil
33
Georgiy Harutyunyan
13
Yuri Dyupin
96
Aleksandr Koksharov
8
Danila Kozlov
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
34
Danil Golikov
90
Moses David Cobnan
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Aleksandr Rudenko 9
Ilya Berkovskiy 17
Butta Magomedov 97
Khetag Khosonov 80
Edilsom Borba De Aquino 99
Samiru Kwari Abdullahi 10
Ilya Sadygov 7
Kirill Panchenko 8
Igor Obukhov 96
Petar Golubovic 2
Nemanja Andjelkovic 26
Sergey Terekhov 13
FC Krasnodar FC Krasnodar
40 Olakunle Olusegun
19 Fyodor Mikhailovich Smolov
18 Yury Gazinskiy
20 Giovanni Gonzalez
5 Castano Gil
33 Georgiy Harutyunyan
13 Yuri Dyupin
96 Aleksandr Koksharov
8 Danila Kozlov
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao
34 Danil Golikov
90 Moses David Cobnan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 59%
11.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (22trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
4
2
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
6