Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 17/03 Vòng 30
KAA Gent
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Kortrijk 1
Galanco Stadium
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
1.70
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Kortrijk Kortrijk
45'
match goal 0 - 1 Thierry Ambrose
Kiến tạo: Nayel Mehssatou
58'
match yellow.png Abdoulaye Sissako
Momodou Sonko
Ra sân: Sven Kums
match change
59'
64'
match change Koen Kostons
Ra sân: Dion De Neve
64'
match change Marco Ilaimaharitra
Ra sân: Brecht Dejaegere
70'
match goal 0 - 2 Marco Ilaimaharitra
Kiến tạo: Koen Kostons
Aime Omgba
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
71'
Hugo Gambor
Ra sân: Tiago Araujo
match change
72'
Helio Varela
Ra sân: Hyllarion Goore
match change
72'
82'
match yellow.png Mark Mampasi
85'
match yellow.png Thierry Ambrose
89'
match change Dermane Karim
Ra sân: Thierry Ambrose
89'
match change Nacho Ferri
Ra sân: Abdelkahar Kadri
90'
match yellow.png Lucas Pirard
90'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: Nayel Mehssatou
Noah Fadiga match yellow.png
90'
90'
match red James Ndjeungoue
Noah Fadiga 1 - 2
Kiến tạo: Dante Vanzeir
match goal
90'
Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Kortrijk Kortrijk
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
518
 
Số đường chuyền
 
402
73%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
5
42
 
Đánh đầu
 
60
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
12
106
 
Pha tấn công
 
117
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Noah Fadiga
12
Hugo Gambor
11
Momodou Sonko
10
Aime Omgba
29
Helio Varela
8
Pieter Gerkens
30
Celestin De Schrevel
9
Andri Lucas Gudjohnsen
19
Franck Surdez
KAA Gent KAA Gent 4-3-1-2
Kortrijk Kortrijk 4-3-3
32
Vandenberghe
20
Araujo
2
Kotto
23
Torunarigha
18
Samoise
16
Delorge-Knieper
5
Lopes
15
Ito
24
Kums
45
Goore
14
Vanzeir
95
Pirard
93
Duverne
4
Mampasi
33
Tsunoda
5
Ndjeungoue
16
Dejaegere
27
Sissako
6
Mehssatou
11
Neve
10
Kadri
68
Ambrose

Substitutes

20
Gilles Dewaele
23
Marco Ilaimaharitra
18
Koen Kostons
19
Nacho Ferri
8
Dermane Karim
13
Ebbe De Vaeminck
17
Massimo Bruno
32
Mouhamed Gueye
9
Karol Czubak
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Noah Fadiga 22
Hugo Gambor 12
Momodou Sonko 11
Aime Omgba 10
Helio Varela 29
Pieter Gerkens 8
Celestin De Schrevel 30
Andri Lucas Gudjohnsen 9
Franck Surdez 19
Kortrijk Kortrijk
20 Gilles Dewaele
23 Marco Ilaimaharitra
18 Koen Kostons
19 Nacho Ferri
8 Dermane Karim
13 Ebbe De Vaeminck
17 Massimo Bruno
32 Mouhamed Gueye
9 Karol Czubak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (48trận)
Chủ Khách
Kortrijk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
3
7
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
8
1
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
2
1
HT-B/FT-B
4
2
5
2