Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 06/10 Vòng 33
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Yamaha Stadium
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.07
-1
0.83
O 2.75
0.91
U 2.75
0.76
1
6.00
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Leonardo da Silva Gomes match yellow.png
40'
41'
match goal 0 - 1 Sho Sasaki
43'
match yellow.png Sho Sasaki
46'
match change Naoto Arai
Ra sân: Goncalo Paciencia
Ko Matsubara 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Graca
match goal
52'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Makito Ito
match change
70'
70'
match change Pieros Sotiriou
Ra sân: Tolgay Arslan
Ryo Watanabe
Ra sân: Jordy Croux
match change
70'
78'
match goal 1 - 2 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Taishi Matsumoto
79'
match change Makoto Mitsuta
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Germain Ryo match yellow.png
80'
Bruno Jose de Souza
Ra sân: Shun Nakamura
match change
82'
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Keita Takahata
match change
82'
Yamada Hiroki
Ra sân: Hiroto Uemura
match change
88'
90'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Mutsuki Kato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
25
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
19
13
 
Sút Phạt
 
19
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
258
 
Số đường chuyền
 
472
64%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
2
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
2
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
24
61
 
Pha tấn công
 
118
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Shunsuke Nishikubo
55
Ryo Watanabe
19
Bruno Jose de Souza
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
10
Yamada Hiroki
21
Ryuki Miura
14
Matsumoto Masaya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
1
Kawashima
36
Graca
6
Ito
15
Suzuki
4
Matsubara
25
Nakamura
16
Gomes
50
Uemura
18
Takahata
23
Croux
11
Ryo
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
14
Matsumoto
66
Kawabe
24
Higashi
51
Kato
30
Arslan
99
Paciencia

Substitutes

13
Naoto Arai
20
Pieros Sotiriou
11
Makoto Mitsuta
9
Douglas Vieira da Silva
22
Goro Kawanami
18
Yoshifumi Kashiwa
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Shunsuke Nishikubo 26
Ryo Watanabe 55
Bruno Jose de Souza 19
Matheus Vieira Campos Peixoto 99
Yamada Hiroki 10
Ryuki Miura 21
Matsumoto Masaya 14
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
13 Naoto Arai
20 Pieros Sotiriou
11 Makoto Mitsuta
9 Douglas Vieira da Silva
22 Goro Kawanami
18 Yoshifumi Kashiwa
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
3.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
31.33% Kiểm soát bóng 53.67%
13.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (42trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
9
1
HT-H/FT-T
3
3
6
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
1
2
5
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
7
4
4
8