Internacional RS vs Cruzeiro
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 07/04 Vòng 2
Internacional RS
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Cruzeiro 1
Estadio Beira-Rio
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.00
X
3.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
20'
match red Jonathan Jesus
24'
match yellow.png Cassio Ramos
27'
match change Mateo Gamarra
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Alan Patrick Lourenco 1 - 0
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
match goal
31'
Enner Valencia 2 - 0
Kiến tạo: Wesley Ribeiro Silva
match goal
37'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Fernando Francisco Reges
match change
46'
46'
match change Lautaro Diaz
Ra sân: Gabriel Barbosa
Wesley Ribeiro Silva Goal cancelled match var
58'
Alexandro Bernabei match yellow.png
70'
Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
match change
71'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Enner Valencia
match change
71'
76'
match change Rodriguinho
Ra sân: Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
76'
match change Marquinhos
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos
Rafael Santos Borre Maury 3 - 0
Kiến tạo: Oscar David Romero Villamayor
match goal
77'
Diego Rosa
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
match change
80'
Vitor Naum
Ra sân: Johan Carbonero
match change
80'
85'
match change Marlon Rodrigues Xavier
Ra sân: Kaiki Bruno da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Cruzeiro Cruzeiro
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
19
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
598
 
Số đường chuyền
 
271
93%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
10
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
8
28
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
16
133
 
Pha tấn công
 
56
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ronaldo Da Silva Souza
11
Oscar David Romero Villamayor
19
Rafael Santos Borre Maury
33
Diego Rosa
28
Vitor Naum
12
Ivan
20
Clayton Sampaio Pereira
2
Ramon Ramos Lima
23
Nathan
27
Kaique Rocha
29
Thiago Maia Alencar
45
Lucca Sampaio
Internacional RS Internacional RS 4-2-3-1
Cruzeiro Cruzeiro 4-3-3
24
Souza
26
Bernabei
4
Matos,Vitao
3
Rogel
35
Aguirre
8
Corsini
5
Reges
21
Silva
10
Lourenco
7
Carbonero
13
Valencia
1
Ramos
12
Furtado
15
Faria
34
Jesus
6
Silva
21
Alves
29
Romero
8
Henrique
94
Campos
9
Barbosa
7
Rodrigues,Dudu

Substitutes

14
Mateo Gamarra
26
Lautaro Diaz
17
Marquinhos
75
Rodriguinho
3
Marlon Rodrigues Xavier
41
Leonardo de Aragao Carvalho
23
Fagner Conserva Lemos
25
Lucas Villalba
16
Lucas Silva
35
Murilo Rhikman
19
Kaio Jorge Pinto Ramos
11
Yannick Bolasie
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Ronaldo Da Silva Souza 16
Oscar David Romero Villamayor 11
Rafael Santos Borre Maury 19
Diego Rosa 33
Vitor Naum 28
Ivan 12
Clayton Sampaio Pereira 20
Ramon Ramos Lima 2
Nathan 23
Kaique Rocha 27
Thiago Maia Alencar 29
Lucca Sampaio 45
Cruzeiro Cruzeiro
14 Mateo Gamarra
26 Lautaro Diaz
17 Marquinhos
75 Rodriguinho
3 Marlon Rodrigues Xavier
41 Leonardo de Aragao Carvalho
23 Fagner Conserva Lemos
25 Lucas Villalba
16 Lucas Silva
35 Murilo Rhikman
19 Kaio Jorge Pinto Ramos
11 Yannick Bolasie

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 43.33%
16.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (16trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1