Diễn biến chính
18'
Oscar Dorley Petr Kodes 52'
68'
Mojmir Chytil
Ra sân: Ondrej Lingr Petr Julis
Ra sân: Vaclav Pilar 73'
74'
0 - 1 Lukas Provod
Kiến tạo: Tomas Chory Adam Vlkanova 78'
Tomas Petrasek 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Horak 79'
80'
Jan Boril Ondrej Mihalik
Ra sân: Adam Griger 80'
Daniel Samek
Ra sân: Samuel Dancak 80'
83'
Simion Michez
Ra sân: David Doudera Matej Koubek
Ra sân: Adam Vlkanova 88'
Ondrej Mihalik 90'
Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.33 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7.67
49% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 5.33
0.9 Bàn thắng 2.2
0.5 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 7.1
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 6.9
53.1% Kiểm soát bóng 57%
7.4 Phạm lỗi 9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)