Hiroshima Sanfrecce vs Sydney FC
Kqbd Cúp C2 Châu Á - Thứ 4, 23/10 Vòng Group
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Sydney FC
Edion Peace Wing Hiroshima
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.75
+0.75
1.05
O 3
0.75
U 3
1.05
1
1.62
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Sydney FC Sydney FC
16'
match yellow.png Patryk Klimala
17'
match yellow.png Alexandar Popovic
Shunki Higashi 1 - 0
Kiến tạo: Naoto Arai
match goal
20'
Goncalo Paciencia match yellow.png
38'
Pieros Sotiriou 2 - 0
Kiến tạo: Tolgay Arslan
match goal
55'
65'
match yellow.png Leonardo de Souza Sena
Tolgay Arslan match yellow.png
65'
90'
match goal 2 - 1 Adrian Segecic
Kiến tạo: Max Burgess

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Sydney FC Sydney FC
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
33
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
324
 
Số đường chuyền
 
523
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
21
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
9
35
 
Long pass
 
16
60
 
Pha tấn công
 
76
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 59%
13.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (4trận)
Chủ Khách
Sydney FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1