Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 15/03 Vòng 22
Herfolge Boldklub Koge
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Roskilde
Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.90
1
2.45
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Phút
Roskilde Roskilde
7'
match goal 0 - 1 Roni Arabaci
Kiến tạo: Oliver Juul Jensen
Sebastian Fischer Larsen match yellow.png
23'
Gabriel Culhaci match yellow.png
55'
60'
match yellow.png Mikkel Juhl
Hans Christian Bonnesen match yellow.png
70'
Hans Christian Bonnesen 1 - 1
Kiến tạo: Niklas Jakobsen
match goal
74'
Basem Alkhoudari 2 - 1
Kiến tạo: Jafar Arias
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Roskilde Roskilde
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
426
 
Số đường chuyền
 
492
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
7
27
 
Long pass
 
36
101
 
Pha tấn công
 
90
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Herfolge Boldklub Koge (27trận)
Chủ Khách
Roskilde (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
5
2
HT-B/FT-B
4
3
6
1