Grasshopper vs Luzern
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 06/04 Vòng 31
Grasshopper
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Luzern
Letzigrund Stadion
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
2.63
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Luzern Luzern
8'
match yellow.png Levin Winkler
Adama Bojang 1 - 0 match goal
14'
Dirk Abels Goal Disallowed match var
21'
33'
match change Sinan Karweina
Ra sân: Severin Ottiger
33'
match change Andrejs Ciganiks
Ra sân: Bung Meng Freimann
33'
match change Aleksandar Stankovic
Ra sân: Levin Winkler
Nestory Irankunda match yellow.png
43'
54'
match goal 1 - 1 Pius Dorn
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Adama Bojang 2 - 1
Kiến tạo: Benno Schmitz
match goal
56'
58'
match yellow.png Stefan Knezevic
Tomas Veron Lupi
Ra sân: Giotto Morandi
match change
67'
67'
match change Tyron Owusu
Ra sân: Kevin Spadanuda
Tsiy William Ndenge
Ra sân: Sonny Kittel
match change
67'
Pascal Schurpf
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
69'
Adama Bojang 3 - 1
Kiến tạo: Tomas Veron Lupi
match goal
72'
73'
match change Lars Villiger
Ra sân: Thibault Klidje
Adama Bojang match yellow.png
83'
Nikolas Muci
Ra sân: Adama Bojang
match change
90'
Mathieu Choiniere
Ra sân: Tim Meyer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Luzern Luzern
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
14
11
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
326
 
Số đường chuyền
 
444
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
11
34
 
Long pass
 
38
90
 
Pha tấn công
 
90
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Amir Abrashi
58
Yannick Bettkober
19
Mathieu Choiniere
29
Manuel Kuttin
18
Young-Jun Lee
9
Nikolas Muci
7
Tsiy William Ndenge
11
Pascal Schurpf
17
Tomas Veron Lupi
Grasshopper Grasshopper 4-1-3-2
Luzern Luzern 4-4-2
71
Hammel
16
Persson
15
Seko
2
Abels
22
Schmitz
14
Imourane
8
Kittel
10
Morandi
53
Meyer
66
Irankunda
25
3
Bojang
1
Loretz
2
Ottiger
13
Freimann
5
Knezevic
46
Freimann
11
Rrudhani
20
Dorn
29
Winkler
7
Spadanuda
9
Grbic
17
Klidje

Substitutes

14
Andrejs Ciganiks
22
Ruben Dantas
16
Jakub Kadak
10
Sinan Karweina
3
Jesper Lofgren
24
Tyron Owusu
8
Aleksandar Stankovic
90
Vaso Vasic
27
Lars Villiger
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Amir Abrashi 6
Yannick Bettkober 58
Mathieu Choiniere 19
Manuel Kuttin 29
Young-Jun Lee 18
Nikolas Muci 9
Tsiy William Ndenge 7
Pascal Schurpf 11
Tomas Veron Lupi 17
Luzern Luzern
14 Andrejs Ciganiks
22 Ruben Dantas
16 Jakub Kadak
10 Sinan Karweina
3 Jesper Lofgren
24 Tyron Owusu
8 Aleksandar Stankovic
90 Vaso Vasic
27 Lars Villiger

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 54.33%
14 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (34trận)
Chủ Khách
Luzern (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
3
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
4
1
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
4
4
3
2