Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
Kqbd VĐQG Ba Lan - Chủ nhật, 24/11 Vòng 16
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Piast Gliwice 1
Stadion Gornika Zabrze
Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.38
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
46'
match change Tihomir Kostadinov
Ra sân: Milosz Szczepanski
Taofeek Ismaheel match yellow.png
52'
Lukas Ambros
Ra sân: Taofeek Ismaheel
match change
62'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kamil Lukoszek
match change
62'
65'
match change Jorge Felix
Ra sân: Jakub Lewicki
70'
match yellow.png Fabian Piasecki
Lukas Podolski
Ra sân: Aleksander Buksa
match change
73'
Sinan Bakis
Ra sân: Luka Zahovic
match change
73'
76'
match change Andreas Katsantonis
Ra sân: Fabian Piasecki
77'
match change Damian Kadzior
Ra sân: Michal Chrapek
83'
match change Tomasz Mokwa
Ra sân: Igor Drapinski
Pawel Olkowsk
Ra sân: Norbert Wojtuszek
match change
85'
Yosuke Furukawa 1 - 0
Kiến tạo: Pawel Olkowsk
match goal
89'
90'
match red Jakub Czerwinski
Lukas Podolski match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Frantisek Plach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Piast Gliwice Piast Gliwice
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
705
 
Số đường chuyền
 
351
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
18
6
 
Thử thách
 
16
48
 
Long pass
 
18
116
 
Pha tấn công
 
75
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lukas Ambros
9
Sinan Bakis
88
Yosuke Furukawa
20
Josema
1
Filip Majchrowicz
16
Pawel Olkowsk
10
Lukas Podolski
14
Aleksander Tobolik
30
Nikodem Zielonka
Gornik Zabrze Gornik Zabrze 4-4-2
Piast Gliwice Piast Gliwice 3-4-3
25
Szromnik
21
Janza
26
Janicki
5
Szczesniak
15
Wojtuszek
17
Lukoszek
6
Rasak
8
Hellebrand
11
Ismaheel
7
Zahovic
44
Buksa
26
Plach
5
Huk
4
Czerwinski
29
Drapinski
77
Pyrka
6
Chrapek
20
Tomasiewicz
36
Lewicki
30
Szczepanski
9
Piasecki
39
Rosolek

Substitutes

7
Jorge Felix
92
Damian Kadzior
17
Filip Karbowy
70
Andreas Katsantonis
96
Tihomir Kostadinov
31
Oskar Lesniak
22
Tomasz Mokwa
14
Miguel Nobrega
33
Karol Szymanski
Đội hình dự bị
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Lukas Ambros 18
Sinan Bakis 9
Yosuke Furukawa 88
Josema 20
Filip Majchrowicz 1
Pawel Olkowsk 16
Lukas Podolski 10
Aleksander Tobolik 14
Nikodem Zielonka 30
Piast Gliwice Piast Gliwice
7 Jorge Felix
92 Damian Kadzior
17 Filip Karbowy
70 Andreas Katsantonis
96 Tihomir Kostadinov
31 Oskar Lesniak
22 Tomasz Mokwa
14 Miguel Nobrega
33 Karol Szymanski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
61.67% Kiểm soát bóng 43%
10 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (17trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1